(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ measuring
B1

measuring

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đang đo đang đo lường việc đo đạc việc đo lường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'measure': Xác định kích thước, số lượng hoặc mức độ của cái gì đó bằng cách sử dụng một công cụ hoặc thiết bị được đánh dấu theo các đơn vị tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

Present participle of measure: Ascertaining the size, amount, or degree of something by using an instrument or device marked in standard units.

Ví dụ Thực tế với 'Measuring'

  • "She is measuring the room to see if the new sofa will fit."

    "Cô ấy đang đo căn phòng để xem chiếc ghế sofa mới có vừa không."

  • "The scientist is measuring the radiation levels in the area."

    "Nhà khoa học đang đo mức độ phóng xạ trong khu vực."

  • "Companies are increasingly measuring employee satisfaction to improve productivity."

    "Các công ty ngày càng đo lường sự hài lòng của nhân viên để cải thiện năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Measuring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Measuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Measuring’ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sử dụng các công cụ hoặc quy trình để xác định một giá trị cụ thể. Nó nhấn mạnh hành động đang diễn ra. Ví dụ, 'measuring the distance' khác với 'taking the measurement' (nhấn mạnh kết quả).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for against

'Measuring with' ám chỉ công cụ được sử dụng (e.g., measuring with a ruler). 'Measuring for' ám chỉ mục đích (e.g., measuring for curtains). 'Measuring against' ám chỉ so sánh với một tiêu chuẩn (e.g., measuring performance against benchmarks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Measuring'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist is measuring the temperature of the liquid.
Nhà khoa học đang đo nhiệt độ của chất lỏng.
Phủ định
She is not measuring the fabric correctly.
Cô ấy không đo vải đúng cách.
Nghi vấn
Are they measuring the length of the room?
Họ có đang đo chiều dài của căn phòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)