temperature gauge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature gauge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ để đo và hiển thị nhiệt độ.
Definition (English Meaning)
An instrument for measuring and indicating temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Temperature gauge'
-
"The temperature gauge in my car is showing that the engine is overheating."
"Đồng hồ đo nhiệt độ trong xe của tôi đang hiển thị rằng động cơ đang quá nóng."
-
"Check the temperature gauge to make sure the engine is not too hot."
"Kiểm tra đồng hồ đo nhiệt độ để đảm bảo động cơ không quá nóng."
-
"The temperature gauge is located on the dashboard."
"Đồng hồ đo nhiệt độ nằm trên bảng điều khiển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature gauge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temperature gauge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temperature gauge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Temperature gauge” thường được sử dụng để chỉ các thiết bị đo nhiệt độ trong các hệ thống kỹ thuật, đặc biệt là trong ô tô và các loại máy móc. Nó cung cấp thông tin trực quan về nhiệt độ của một bộ phận cụ thể (ví dụ: nhiệt độ động cơ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" dùng để chỉ vị trí của gauge (e.g., 'the temperature gauge in the car'). "of" dùng để chỉ đối tượng được đo nhiệt độ (e.g., 'the temperature gauge of the engine').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature gauge'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the temperature gauge is malfunctioning is a serious concern.
|
Việc đồng hồ đo nhiệt độ bị trục trặc là một mối lo ngại nghiêm trọng. |
| Phủ định |
Whether the temperature gauge is accurate or not isn't known.
|
Việc đồng hồ đo nhiệt độ có chính xác hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
How the temperature gauge broke is still a mystery to the mechanics.
|
Làm thế nào đồng hồ đo nhiệt độ bị hỏng vẫn là một bí ẩn đối với các thợ máy. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mechanic checked the temperature gauge to ensure the engine was running smoothly.
|
Người thợ máy kiểm tra đồng hồ đo nhiệt độ để đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru. |
| Phủ định |
The car's temperature gauge isn't working, so we don't know if the engine is overheating.
|
Đồng hồ đo nhiệt độ của xe không hoạt động, vì vậy chúng tôi không biết liệu động cơ có bị quá nhiệt hay không. |
| Nghi vấn |
Does the temperature gauge accurately reflect the coolant's temperature?
|
Đồng hồ đo nhiệt độ có phản ánh chính xác nhiệt độ của nước làm mát không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The temperature gauge is broken, isn't it?
|
Đồng hồ đo nhiệt độ bị hỏng, phải không? |
| Phủ định |
The temperature gauge wasn't reading accurately, was it?
|
Đồng hồ đo nhiệt độ không đọc chính xác, phải không? |
| Nghi vấn |
The temperature gauge isn't working, is it?
|
Đồng hồ đo nhiệt độ không hoạt động, phải không? |