cross-linking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-linking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hình thành các liên kết hóa học giữa các phân tử hoặc các phần của một phân tử.
Definition (English Meaning)
The process of forming chemical links between molecules or parts of a molecule.
Ví dụ Thực tế với 'Cross-linking'
-
"The cross-linking of the polymer chains significantly improved the material's strength."
"Sự liên kết ngang của các chuỗi polymer đã cải thiện đáng kể độ bền của vật liệu."
-
"Radiation can induce cross-linking in certain polymers."
"Bức xạ có thể gây ra liên kết ngang trong một số polymer nhất định."
-
"Cross-linking agents are used to improve the durability of rubber."
"Các chất liên kết ngang được sử dụng để cải thiện độ bền của cao su."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-linking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cross-linking
- Verb: cross-link
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cross-linking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cross-linking là một quá trình quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, từ sinh học (ví dụ như trong cấu trúc của protein và DNA) đến hóa học vật liệu (ví dụ như trong sản xuất polymer). Nó tạo ra một mạng lưới ba chiều, cải thiện độ bền, độ đàn hồi và các tính chất khác của vật liệu. So với việc đơn thuần chỉ liên kết các monome lại với nhau, cross-linking tạo ra cấu trúc phức tạp và ổn định hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ quá trình cross-linking xảy ra trong một môi trường hoặc vật liệu cụ thể (ví dụ: cross-linking in polymers). 'of' thường được sử dụng để chỉ bản chất của quá trình cross-linking (ví dụ: process of cross-linking). 'between' được dùng để nhấn mạnh sự liên kết giữa các phần tử (ví dụ: cross-linking between polymer chains).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-linking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.