(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thicket
B2

thicket

noun

Nghĩa tiếng Việt

bụi rậm lùm cây rậm rạp bụi cây dày đặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thicket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bụi cây hoặc cây cối mọc dày đặc.

Definition (English Meaning)

A dense group of bushes or trees.

Ví dụ Thực tế với 'Thicket'

  • "The deer disappeared into the thicket."

    "Con nai biến mất vào bụi cây rậm rạp."

  • "We had to hack our way through the thicket."

    "Chúng tôi phải phát quang để đi xuyên qua bụi rậm."

  • "The bird built its nest in a dense thicket of thorns."

    "Con chim xây tổ của nó trong một bụi gai rậm rạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thicket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thicket
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bush(bụi cây)
copse(lùm cây)
grove(khu rừng nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

clearing(khoảng đất trống)
open space(không gian mở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tự nhiên Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Thicket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thicket' thường được dùng để chỉ một khu vực có nhiều cây bụi, cây thấp mọc gần nhau, gây khó khăn cho việc đi lại. Nó gợi ý về một nơi hoang dã, khó tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'in the thicket' - chỉ vị trí bên trong bụi cây dày. 'through the thicket' - chỉ hành động đi xuyên qua bụi cây dày.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thicket'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the deer disappeared into the thicket so quickly!
Ồ, con nai biến mất vào bụi rậm nhanh quá!
Phủ định
Oh, no, there isn't a single path through that thicket!
Ôi không, không có con đường nào xuyên qua bụi rậm đó cả!
Nghi vấn
Hey, do you think there might be a hidden trail inside that thicket?
Này, bạn có nghĩ có một con đường mòn bí mật bên trong bụi rậm đó không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest was impenetrable: a dense thicket of thorns and brambles blocked our path.
Khu rừng không thể xuyên thủng: một bụi cây dày đặc gồm gai và cây mâm xôi đã chặn đường chúng tôi.
Phủ định
The rescue team found no sign of the missing hiker: no footprints near the thicket, no discarded gear.
Đội cứu hộ không tìm thấy dấu hiệu nào của người đi bộ đường dài mất tích: không có dấu chân gần bụi cây, không có thiết bị bị vứt bỏ.
Nghi vấn
Did the deer take refuge there: in that dense thicket of trees?
Con nai có trú ẩn ở đó không: trong bụi cây rậm rạp đó?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lost dog was hiding inside a dense thicket.
Con chó bị lạc đang trốn bên trong một bụi cây rậm rạp.
Phủ định
There isn't a thicket large enough to conceal an elephant.
Không có bụi cây nào đủ lớn để che giấu một con voi.
Nghi vấn
Is that a thicket of thorns over there?
Kia có phải là một bụi gai rậm rạp ở đằng kia không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deer ran into the thicket, didn't it?
Con nai chạy vào bụi cây rậm rạp, phải không?
Phủ định
There isn't a thicket there, is there?
Ở đó không có bụi cây rậm rạp nào, phải không?
Nghi vấn
They don't often find animals in the thicket, do they?
Họ không thường tìm thấy động vật trong bụi cây rậm rạp, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rabbit often hides in the thicket.
Con thỏ thường trốn trong bụi cây rậm rạp.
Phủ định
She does not walk through the thicket because it's dangerous.
Cô ấy không đi xuyên qua bụi cây rậm rạp vì nó nguy hiểm.
Nghi vấn
Do you see the bird in the thicket?
Bạn có thấy con chim trong bụi cây rậm rạp không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thicket's dense branches provided excellent shelter for the birds.
Những cành cây rậm rạp của bụi cây cung cấp nơi trú ẩn tuyệt vời cho các loài chim.
Phủ định
The thicket's edge wasn't visible due to the heavy fog.
Mép của bụi cây không thể nhìn thấy do sương mù dày đặc.
Nghi vấn
Is the thicket's size sufficient to hide a deer?
Kích thước của bụi cây có đủ lớn để che giấu một con hươu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)