(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thickness
B2

thickness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ dày bề dày độ đặc độ sánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thickness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ dày; bề dày; tính chất dày.

Definition (English Meaning)

The distance through something as opposed to across it; the quality of being thick.

Ví dụ Thực tế với 'Thickness'

  • "The thickness of the ice was concerning."

    "Độ dày của lớp băng thật đáng lo ngại."

  • "Measure the thickness of the wood before cutting it."

    "Hãy đo độ dày của gỗ trước khi cắt."

  • "The paint was applied in several layers to increase the thickness."

    "Sơn được quét thành nhiều lớp để tăng độ dày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thickness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thickness
  • Adjective: thick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

layer(lớp)
width(chiều rộng)
height(chiều cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Thickness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ kích thước của một vật thể theo chiều vuông góc với bề mặt lớn nhất của nó. Thường dùng để mô tả độ dày của vật liệu, lớp phủ hoặc các chất khác. Khác với 'width' (chiều rộng) và 'height' (chiều cao), 'thickness' nhấn mạnh vào chiều đo nhỏ nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'+ of + [noun]' thường được sử dụng để chỉ độ dày của một vật cụ thể (e.g., the thickness of the wall). '+ in + [noun]' thường được dùng để chỉ một lớp vật liệu có độ dày nào đó (e.g., in thickness).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thickness'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wall must be thick to withstand the storm.
Bức tường phải dày để chống chọi với cơn bão.
Phủ định
The frosting on the cake shouldn't be too thick.
Lớp kem trên bánh không nên quá dày.
Nghi vấn
Could the thickness of the ice be measured accurately?
Liệu độ dày của băng có thể được đo chính xác không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thickness of the wall provides good insulation.
Độ dày của bức tường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt.
Phủ định
The thickness wasn't sufficient to stop the bullet.
Độ dày không đủ để ngăn viên đạn.
Nghi vấn
What is the thickness of this piece of glass?
Độ dày của miếng kính này là bao nhiêu?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the cake batter had been thicker, it would taste better now.
Nếu bột bánh đã đặc hơn, nó sẽ ngon hơn bây giờ.
Phủ định
If the ice hadn't been so thick, the boat wouldn't have sunk yesterday.
Nếu băng không dày như vậy, chiếc thuyền đã không bị chìm ngày hôm qua.
Nghi vấn
If you had measured the thickness of the wood, would you know how to cut it now?
Nếu bạn đã đo độ dày của gỗ, bạn có biết cách cắt nó bây giờ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thickness of the book is impressive.
Độ dày của cuốn sách thật ấn tượng.
Phủ định
Seldom had the thick fog caused such widespread disruption.
Hiếm khi màn sương dày đặc lại gây ra sự gián đoạn lan rộng như vậy.
Nghi vấn
Had the thick layer of ice melted by noon?
Liệu lớp băng dày đã tan vào giữa trưa chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thickness of this book is significant.
Độ dày của cuốn sách này là đáng kể.
Phủ định
He does not like the thick crust on his pizza.
Anh ấy không thích lớp vỏ bánh pizza dày.
Nghi vấn
Does she measure the thickness of the wood?
Cô ấy có đo độ dày của gỗ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest used to be thick with trees, making it difficult to pass through.
Khu rừng đã từng dày đặc cây cối, khiến việc đi lại trở nên khó khăn.
Phủ định
The walls didn't use to be this thick; they were much thinner before the renovation.
Những bức tường đã không dày như thế này; chúng mỏng hơn nhiều trước khi cải tạo.
Nghi vấn
Did you use to think the thickness of the ice was enough to support a car?
Bạn đã từng nghĩ độ dày của băng đủ để đỡ một chiếc xe hơi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)