thinness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thinness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc gầy.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being thin.
Ví dụ Thực tế với 'Thinness'
-
"The thinness of the ice made it dangerous to walk on."
"Độ mỏng của lớp băng khiến cho việc đi lại trên đó trở nên nguy hiểm."
-
"Doctors were concerned about her extreme thinness."
"Các bác sĩ lo ngại về sự gầy gò quá mức của cô ấy."
-
"The thinness of the material made it unsuitable for heavy-duty use."
"Độ mỏng của vật liệu khiến nó không phù hợp để sử dụng cho các công việc nặng nhọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thinness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thinness
- Adjective: thin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thinness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thinness' thường được dùng để chỉ sự gầy gò một cách khách quan, có thể đề cập đến cả sự gầy do thiếu cân hoặc sự mỏng manh của một vật thể. Nó không mang sắc thái tiêu cực mạnh như 'emaciation' (sự gầy mòn) hoặc 'scrawniness' (sự khẳng khiu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đặc điểm của đối tượng được mô tả: 'the thinness of the paper' (độ mỏng của tờ giấy), 'the thinness of her skin' (làn da mỏng manh của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thinness'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Obsessing over thinness can lead to unhealthy eating habits.
|
Ám ảnh về sự gầy gò có thể dẫn đến những thói quen ăn uống không lành mạnh. |
| Phủ định |
Focusing solely on achieving extreme thinness isn't a sustainable approach to health.
|
Chỉ tập trung vào việc đạt được sự gầy gò quá mức không phải là một cách tiếp cận bền vững đối với sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Is prioritizing thinness over overall well-being truly beneficial?
|
Liệu việc ưu tiên sự gầy gò hơn sức khỏe tổng thể có thực sự mang lại lợi ích? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her thinness worried her doctor.
|
Sự gầy gò của cô ấy khiến bác sĩ lo lắng. |
| Phủ định |
This thinness is not something anyone should aspire to.
|
Sự gầy gò này không phải là điều mà ai nên khao khát. |
| Nghi vấn |
Whose thinness is a cause for concern?
|
Sự gầy gò của ai đang là một mối lo ngại? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The model's thinness was celebrated by the fashion industry.
|
Sự gầy gò của người mẫu đã được ngành công nghiệp thời trang ca ngợi. |
| Phủ định |
Her doctor did not consider her thinness to be healthy.
|
Bác sĩ của cô ấy không cho rằng sự gầy gò của cô ấy là khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Is the thinness of the material a concern for durability?
|
Liệu độ mỏng của vật liệu có phải là một mối lo ngại về độ bền không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be thin when she was a teenager.
|
Cô ấy từng gầy khi còn là thiếu niên. |
| Phủ định |
He didn't use to worry about thinness, but now he does.
|
Anh ấy đã từng không lo lắng về việc gầy gò, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to consider her thin?
|
Họ đã từng coi cô ấy là gầy phải không? |