(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thinness
B2

thinness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ gầy sự gầy gò độ mỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thinness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc gầy.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being thin.

Ví dụ Thực tế với 'Thinness'

  • "The thinness of the ice made it dangerous to walk on."

    "Độ mỏng của lớp băng khiến cho việc đi lại trên đó trở nên nguy hiểm."

  • "Doctors were concerned about her extreme thinness."

    "Các bác sĩ lo ngại về sự gầy gò quá mức của cô ấy."

  • "The thinness of the material made it unsuitable for heavy-duty use."

    "Độ mỏng của vật liệu khiến nó không phù hợp để sử dụng cho các công việc nặng nhọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thinness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thinness
  • Adjective: thin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

malnutrition(sự suy dinh dưỡng)
underweight(thiếu cân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Mô tả ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Thinness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thinness' thường được dùng để chỉ sự gầy gò một cách khách quan, có thể đề cập đến cả sự gầy do thiếu cân hoặc sự mỏng manh của một vật thể. Nó không mang sắc thái tiêu cực mạnh như 'emaciation' (sự gầy mòn) hoặc 'scrawniness' (sự khẳng khiu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đặc điểm của đối tượng được mô tả: 'the thinness of the paper' (độ mỏng của tờ giấy), 'the thinness of her skin' (làn da mỏng manh của cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thinness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Obsessing over thinness can lead to unhealthy eating habits.
Ám ảnh về sự gầy gò có thể dẫn đến những thói quen ăn uống không lành mạnh.
Phủ định
Focusing solely on achieving extreme thinness isn't a sustainable approach to health.
Chỉ tập trung vào việc đạt được sự gầy gò quá mức không phải là một cách tiếp cận bền vững đối với sức khỏe.
Nghi vấn
Is prioritizing thinness over overall well-being truly beneficial?
Liệu việc ưu tiên sự gầy gò hơn sức khỏe tổng thể có thực sự mang lại lợi ích?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her thinness worried her doctor.
Sự gầy gò của cô ấy khiến bác sĩ lo lắng.
Phủ định
This thinness is not something anyone should aspire to.
Sự gầy gò này không phải là điều mà ai nên khao khát.
Nghi vấn
Whose thinness is a cause for concern?
Sự gầy gò của ai đang là một mối lo ngại?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The model's thinness was celebrated by the fashion industry.
Sự gầy gò của người mẫu đã được ngành công nghiệp thời trang ca ngợi.
Phủ định
Her doctor did not consider her thinness to be healthy.
Bác sĩ của cô ấy không cho rằng sự gầy gò của cô ấy là khỏe mạnh.
Nghi vấn
Is the thinness of the material a concern for durability?
Liệu độ mỏng của vật liệu có phải là một mối lo ngại về độ bền không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be thin when she was a teenager.
Cô ấy từng gầy khi còn là thiếu niên.
Phủ định
He didn't use to worry about thinness, but now he does.
Anh ấy đã từng không lo lắng về việc gầy gò, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to consider her thin?
Họ đã từng coi cô ấy là gầy phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)