(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mosh
B2

mosh

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quẩy xõa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mosh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu nhảy mà mọi người xô đẩy hoặc va chạm mạnh vào nhau, thường thấy ở các buổi hòa nhạc heavy metal hoặc punk rock.

Definition (English Meaning)

A style of dancing in which people push or slam into each other, typically performed at a heavy metal or punk rock concert.

Ví dụ Thực tế với 'Mosh'

  • "The mosh pit was intense during the band's performance."

    "Khu vực mosh trở nên cuồng nhiệt trong suốt buổi biểu diễn của ban nhạc."

  • "He got injured in the mosh pit."

    "Anh ấy bị thương trong khu vực mosh."

  • "Are you going to mosh?"

    "Bạn có định mosh không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mosh'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mosh
  • Verb: mosh
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

waltz(van (một điệu nhảy nhẹ nhàng, có đôi))
ballroom dance(nhảy ballroom (các điệu nhảy trang trọng, có quy tắc))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn hóa giới trẻ

Ghi chú Cách dùng 'Mosh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mosh' thường được dùng để chỉ cả hành động xô đẩy và khu vực nơi hành động này diễn ra (mosh pit). Nó thể hiện sự cuồng nhiệt, năng động và đôi khi bạo lực trong âm nhạc và đám đông. Không nên nhầm lẫn với các điệu nhảy khác có tổ chức và ít bạo lực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in a mosh pit' chỉ vị trí bên trong khu vực mosh. 'at a mosh pit' chỉ sự hiện diện hoặc tham gia vào một mosh pit.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mosh'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They moshed really hard last night, didn't they?
Họ đã mosh rất nhiệt tình tối qua, đúng không?
Phủ định
She doesn't mosh often, does she?
Cô ấy không thường xuyên mosh, phải không?
Nghi vấn
It's a great mosh, isn't it?
Đây là một buổi mosh tuyệt vời, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)