(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ menace
B2

menace

noun

Nghĩa tiếng Việt

mối đe dọa sự nguy hiểm hiểm họa nguy cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc vật có khả năng gây hại; một mối đe dọa hoặc nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

A person or thing that is likely to cause harm; a threat or danger.

Ví dụ Thực tế với 'Menace'

  • "Drunk driving is a menace to everyone."

    "Lái xe khi say rượu là một mối đe dọa cho tất cả mọi người."

  • "The dog growled, a clear menace."

    "Con chó gầm gừ, một sự đe dọa rõ ràng."

  • "Pollution is a growing menace to our planet."

    "Ô nhiễm là một mối đe dọa ngày càng tăng đối với hành tinh của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Menace'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: menace
  • Verb: menace
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Menace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'menace' thường mang ý nghĩa về một mối nguy hiểm tiềm tàng, có thể gây ra những hậu quả tiêu cực. Nó mạnh hơn so với 'threat' (đe dọa) và 'danger' (nguy hiểm) ở chỗ nó nhấn mạnh sự tồn tại dai dẳng và khả năng gây hại cao. 'Menace' cũng có thể chỉ người, đặc biệt là trẻ em, gây ra những rắc rối nhỏ nhưng liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

menace to something: mối đe dọa cho cái gì đó

Ngữ pháp ứng dụng với 'Menace'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding to menace others is a sign of maturity.
Việc tránh đe dọa người khác là một dấu hiệu của sự trưởng thành.
Phủ định
I don't appreciate him menacing my younger brother.
Tôi không thích việc anh ta đe dọa em trai tôi.
Nghi vấn
Do you mind menacing him with that information?
Bạn có ngại đe dọa anh ta bằng thông tin đó không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bully might menace smaller children.
Kẻ bắt nạt có thể đe dọa những đứa trẻ nhỏ hơn.
Phủ định
He shouldn't menace people with a knife.
Anh ta không nên đe dọa mọi người bằng dao.
Nghi vấn
Could the storm menace the coastal towns?
Liệu cơn bão có thể đe dọa các thị trấn ven biển không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The approaching storm, a dark and swirling menace, threatened the small coastal town.
Cơn bão đang đến gần, một mối đe dọa đen tối và cuồn cuộn, đe dọa thị trấn nhỏ ven biển.
Phủ định
He may seem friendly, but, in reality, he does not menace anyone.
Anh ta có vẻ thân thiện, nhưng, trên thực tế, anh ta không đe dọa bất kỳ ai.
Nghi vấn
Sarah, does the shadowy figure truly menace us, or is it just our imagination?
Sarah, liệu bóng hình mờ ảo đó có thực sự đe dọa chúng ta, hay đó chỉ là trí tưởng tượng của chúng ta?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a dog feels threatened, it will menace strangers.
Nếu một con chó cảm thấy bị đe dọa, nó sẽ đe dọa người lạ.
Phủ định
If you ignore a bully, they don't menace you.
Nếu bạn phớt lờ một kẻ bắt nạt, chúng sẽ không đe dọa bạn.
Nghi vấn
If the city council neglects the issue, does the pollution menace the health of the residents?
Nếu hội đồng thành phố bỏ bê vấn đề, ô nhiễm có đe dọa đến sức khỏe của người dân không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bully was menacing the younger children in the playground.
Kẻ bắt nạt đang đe dọa những đứa trẻ nhỏ hơn trong sân chơi.
Phủ định
The dark clouds weren't menacing rain; they were just passing by.
Những đám mây đen không đe dọa mưa; chúng chỉ đang đi ngang qua.
Nghi vấn
Were those shadows menacing the hikers as they walked through the forest?
Có phải những bóng đen đó đang đe dọa những người đi bộ đường dài khi họ đi bộ xuyên rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)