intimidate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimidate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hăm dọa, đe dọa ai đó, đặc biệt là để khiến họ làm điều bạn muốn.
Definition (English Meaning)
To frighten someone, especially in order to make them do what you want.
Ví dụ Thực tế với 'Intimidate'
-
"They tried to intimidate her into signing the contract."
"Họ đã cố gắng đe dọa cô ấy để ký hợp đồng."
-
"Don't let him intimidate you."
"Đừng để anh ta hăm dọa bạn."
-
"The gang used intimidation to control the neighborhood."
"Băng đảng đã sử dụng sự đe dọa để kiểm soát khu phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intimidate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intimidate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intimidate' mang nghĩa làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc rụt rè, thường là thông qua lời nói, hành động hoặc vẻ bề ngoài. Nó khác với 'threaten' (đe dọa) ở chỗ 'intimidate' có thể không trực tiếp đưa ra lời đe dọa, mà chỉ tạo ra cảm giác sợ hãi. So với 'bully' (bắt nạt), 'intimidate' tập trung vào việc tạo ra sự sợ hãi, trong khi 'bully' bao gồm cả hành vi bạo lực và lạm dụng quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'intimidate someone into doing something', nghĩa là đe dọa ai đó để họ làm gì. Ví dụ: 'They were intimidated into accepting the deal.' (Họ bị ép buộc phải chấp nhận thỏa thuận). Sử dụng 'intimidate with' thường ám chỉ việc đe dọa bằng cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He tried to intimidate her with his size.' (Anh ta cố gắng đe dọa cô bằng vóc dáng của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimidate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.