thrombectomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrombectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật loại bỏ huyết khối (cục máu đông) khỏi mạch máu.
Ví dụ Thực tế với 'Thrombectomy'
-
"The patient underwent a thrombectomy to remove a clot from the cerebral artery."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ huyết khối để loại bỏ cục máu đông khỏi động mạch não."
-
"Mechanical thrombectomy has revolutionized the treatment of acute ischemic stroke."
"Phẫu thuật cắt bỏ huyết khối cơ học đã cách mạng hóa việc điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính."
-
"The success of a thrombectomy depends on the speed of intervention."
"Sự thành công của phẫu thuật cắt bỏ huyết khối phụ thuộc vào tốc độ can thiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrombectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thrombectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrombectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thrombectomy là một thủ thuật xâm lấn được thực hiện để khôi phục lưu lượng máu trong một mạch máu bị tắc nghẽn bởi cục máu đông. Thủ thuật này thường được thực hiện trong các trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như đột quỵ do thiếu máu cục bộ hoặc tắc nghẽn động mạch cấp tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for**: Used to indicate the purpose of the thrombectomy (e.g., 'thrombectomy for stroke'). * **in**: Used to specify the location where the thrombectomy is performed (e.g., 'thrombectomy in the leg'). * **after**: Used to describe the follow-up care (e.g., 'medications after thrombectomy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrombectomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.