(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tremendous
B2

tremendous

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng lớn rất lớn phi thường tuyệt vời khổng lồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tremendous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

rất lớn, to lớn, bao la; rất tốt, tuyệt vời

Definition (English Meaning)

extremely large or great

Ví dụ Thực tế với 'Tremendous'

  • "The athlete showed tremendous strength during the competition."

    "Vận động viên đã thể hiện sức mạnh phi thường trong cuộc thi."

  • "The company made tremendous progress this year."

    "Công ty đã đạt được tiến bộ vượt bậc trong năm nay."

  • "She has a tremendous amount of talent."

    "Cô ấy có một tài năng lớn lao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tremendous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enormous(to lớn, khổng lồ) immense(bao la, rộng lớn)
huge(to lớn, vĩ đại)
fantastic(tuyệt vời, phi thường)
remarkable(đáng chú ý, xuất sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

small(nhỏ bé)
tiny(bé tí)
insignificant(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Tremendous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tremendous' thường được dùng để nhấn mạnh kích thước, mức độ, hoặc chất lượng vượt trội của một cái gì đó. Nó mang sắc thái tích cực, thường được dùng để diễn tả sự ngưỡng mộ hoặc ấn tượng mạnh mẽ. So với 'big' hoặc 'large', 'tremendous' có ý nghĩa mạnh hơn và trang trọng hơn. Ví dụ, 'a tremendous amount of work' (một khối lượng công việc khổng lồ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘With’ thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc cảm xúc đi kèm (ví dụ: 'He showed tremendous courage with his act.'). 'In' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự lớn lao thể hiện (ví dụ: 'He is tremendous in skill.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tremendous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)