tic disorder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tic disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng thần kinh đặc trưng bởi các cử động hoặc phát âm đột ngột, lặp đi lặp lại, không nhịp nhàng, được gọi là tic.
Definition (English Meaning)
A neurological condition characterized by sudden, repetitive, nonrhythmic movements or vocalizations called tics.
Ví dụ Thực tế với 'Tic disorder'
-
"The child was diagnosed with a tic disorder after exhibiting repetitive eye blinking and throat clearing."
"Đứa trẻ được chẩn đoán mắc chứng rối loạn tic sau khi có các biểu hiện chớp mắt và khạc nhổ lặp đi lặp lại."
-
"Treatment for tic disorders often involves therapy and medication."
"Điều trị rối loạn tic thường bao gồm liệu pháp và thuốc men."
-
"Stress can exacerbate tics in individuals with a tic disorder."
"Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các tic ở những người mắc chứng rối loạn tic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tic disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tic disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tic disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tic disorder là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều loại rối loạn khác nhau, từ các tic tạm thời đến các rối loạn tic mãn tính như hội chứng Tourette. Mức độ nghiêm trọng và loại tic có thể khác nhau đáng kể giữa các cá nhân. Cần phân biệt với các rối loạn vận động khác như chorea hoặc dystonia, vốn có các đặc điểm và nguyên nhân khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': Thường dùng để chỉ người mắc chứng rối loạn tic (e.g., 'children with tic disorders'). 'in': Thường dùng để nói về nghiên cứu hoặc can thiệp (e.g., 'research in tic disorders').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tic disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.