(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vocal tic
C1

vocal tic

noun

Nghĩa tiếng Việt

tic thanh âm chứng máy cơ thanh quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocal tic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một âm thanh hoặc tiếng phát ra đột ngột, lặp đi lặp lại, rập khuôn, chẳng hạn như hắng giọng, càu nhàu hoặc khịt mũi, một cách không tự nguyện.

Definition (English Meaning)

A sudden, repetitive, stereotyped vocalization or sound, such as throat clearing, grunting, or sniffing, that is involuntary.

Ví dụ Thực tế với 'Vocal tic'

  • "His vocal tic, a frequent throat clearing, became more noticeable when he was nervous."

    "Tic thanh âm của anh ấy, việc hắng giọng thường xuyên, trở nên dễ nhận thấy hơn khi anh ấy lo lắng."

  • "The child developed a vocal tic after a stressful event at school."

    "Đứa trẻ phát triển tic thanh âm sau một sự kiện căng thẳng ở trường."

  • "Medication can sometimes help reduce the frequency and severity of vocal tics."

    "Thuốc đôi khi có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của tic thanh âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vocal tic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vocal tic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

motor tic(tic vận động)
Tourette's syndrome(Hội chứng Tourette)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Vocal tic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vocal tics là một loại tic vận động phức tạp liên quan đến việc phát ra âm thanh. Chúng khác với các tic vận động đơn giản như nháy mắt hoặc nhún vai, và các tic phức tạp hơn như lặp lại lời nói của người khác (echolalia) hoặc nói tục (coprolalia). Vocal tics có thể dao động từ nhẹ đến nặng và có thể gây khó chịu về mặt xã hội cho người mắc phải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in:** Dùng để chỉ sự xuất hiện của vocal tic trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'He has a vocal tic in stressful situations.'). * **with:** Dùng để mô tả việc ai đó sống chung hoặc đối phó với vocal tic (ví dụ: 'She lives with a vocal tic but manages it well.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocal tic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)