motor tic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motor tic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cử động hoặc phát âm thanh đột ngột, lặp đi lặp lại, không nhịp nhàng liên quan đến các nhóm cơ riêng biệt.
Definition (English Meaning)
A sudden, repetitive, nonrhythmic motor movement or vocalization involving discrete muscle groups.
Ví dụ Thực tế với 'Motor tic'
-
"The child developed a motor tic that involved blinking his eyes rapidly."
"Đứa trẻ phát triển một tật vận động liên quan đến việc chớp mắt nhanh chóng."
-
"Stress can sometimes exacerbate motor tics."
"Căng thẳng đôi khi có thể làm trầm trọng thêm các tật vận động."
-
"Treatment options for motor tics may include therapy or medication."
"Các lựa chọn điều trị cho tật vận động có thể bao gồm liệu pháp hoặc thuốc men."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motor tic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: motor tic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motor tic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Motor tics là những vận động không tự chủ, thường ngắn ngủi và có thể biến đổi về cường độ và tần suất. Chúng khác với các rối loạn vận động khác như run hoặc co giật ở chỗ chúng có tính chất đột ngột và lặp đi lặp lại. Cần phân biệt motor tics đơn giản (như nháy mắt, nhăn mũi) và motor tics phức tạp (như sờ vào đồ vật, nhún vai kết hợp với các cử động khác).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motor tic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.