(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tidily
B2

tidily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

gọn gàng ngăn nắp có trật tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gọn gàng; ngăn nắp và có trật tự.

Definition (English Meaning)

In a tidy manner; neatly and in good order.

Ví dụ Thực tế với 'Tidily'

  • "She tidily folded her clothes and put them in the drawer."

    "Cô ấy gấp quần áo gọn gàng và cất chúng vào ngăn kéo."

  • "The books were arranged tidily on the shelf."

    "Những cuốn sách được sắp xếp gọn gàng trên kệ."

  • "He always keeps his desk tidily."

    "Anh ấy luôn giữ bàn làm việc của mình gọn gàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tidily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tidily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

organized(có tổ chức)
cleanly(sạch sẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tidily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tidily' thường được sử dụng để mô tả cách một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự ngăn nắp và có trật tự. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự cẩn thận và chu đáo. So với các từ đồng nghĩa như 'neatly', 'tidily' có thể nhấn mạnh hơn về việc duy trì trật tự và không để lại dấu vết bừa bộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)