messily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bừa bộn; không gọn gàng.
Ví dụ Thực tế với 'Messily'
-
"The child was drawing messily with crayons all over the paper."
"Đứa trẻ đang vẽ một cách bừa bộn bằng bút chì màu khắp tờ giấy."
-
"The room was messily decorated for the party."
"Căn phòng được trang trí bừa bộn cho bữa tiệc."
-
"He messily threw his clothes on the floor."
"Anh ta vứt quần áo bừa bãi trên sàn nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Messily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: messily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Messily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'messily' nhấn mạnh cách thức một hành động được thực hiện thiếu trật tự, gây ra hoặc thể hiện sự bừa bộn. Nó khác với 'untidily' ở chỗ 'messily' thường ám chỉ một mức độ bừa bộn cao hơn hoặc sự lộn xộn hơn về mặt vật lý. Ví dụ, 'He ate his dinner messily' (Anh ấy ăn tối một cách bừa bộn) gợi ý thức ăn vương vãi xung quanh, trong khi 'He dressed untidily' (Anh ấy ăn mặc không gọn gàng) chỉ đơn giản là quần áo không được chỉnh tề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Messily'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had written the report messily.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã viết bản báo cáo một cách bừa bộn. |
| Phủ định |
He said that he did not eat his lunch messily.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không ăn trưa một cách bừa bộn. |
| Nghi vấn |
She asked if I had packed my suitcase messily.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã đóng gói vali một cách bừa bộn hay không. |