untidily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untidily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bừa bộn, không ngăn nắp, không gọn gàng.
Definition (English Meaning)
In a messy or disorganized manner; not tidily.
Ví dụ Thực tế với 'Untidily'
-
"He had dressed untidily."
"Anh ta ăn mặc một cách lộn xộn."
-
"The papers were scattered untidily across the desk."
"Giấy tờ vứt bừa bộn trên bàn."
-
"She was untidily dressed in an old sweater and jeans."
"Cô ấy ăn mặc luộm thuộm trong chiếc áo len cũ và quần jean."
Từ loại & Từ liên quan của 'Untidily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: untidily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Untidily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'untidily' diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu trật tự, lộn xộn và không có ý thức giữ gìn vệ sinh hoặc vẻ ngoài gọn gàng. Nó thường được dùng để mô tả cách sắp xếp đồ đạc, cách ăn mặc, hoặc cách làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Untidily'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He worked untidily because he was in a hurry.
|
Anh ấy làm việc một cách luộm thuộm vì anh ấy đang vội. |
| Phủ định |
She didn't arrange the documents untidily, although she was tired.
|
Cô ấy đã không sắp xếp tài liệu một cách luộm thuộm, mặc dù cô ấy mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Did he leave his desk untidily after the meeting, or did someone else make the mess?
|
Anh ấy có để bàn làm việc của mình một cách luộm thuộm sau cuộc họp không, hay là ai đó khác đã gây ra mớ hỗn độn? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lived untidily after his wife left.
|
Anh ấy sống luộm thuộm sau khi vợ anh ấy rời đi. |
| Phủ định |
She didn't arrange the books untidily on purpose.
|
Cô ấy không cố ý sắp xếp sách một cách luộm thuộm. |
| Nghi vấn |
Did he throw his clothes untidily on the floor?
|
Anh ấy có vứt quần áo một cách luộm thuộm trên sàn nhà không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' papers were graded untidily, reflecting the chaos of finals week.
|
Bài luận của các sinh viên được chấm một cách cẩu thả, phản ánh sự hỗn loạn của tuần thi cuối kỳ. |
| Phủ định |
My boss's desk isn't always organized, but he never works untidily.
|
Bàn làm việc của sếp tôi không phải lúc nào cũng ngăn nắp, nhưng anh ấy không bao giờ làm việc một cách cẩu thả. |
| Nghi vấn |
Was Sarah and John's apartment cleaned untidily by the new service?
|
Có phải căn hộ của Sarah và John đã được dọn dẹp một cách cẩu thả bởi dịch vụ mới không? |