(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ untidily
B2

untidily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bừa bộn một cách lộn xộn một cách không gọn gàng luộm thuộm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Untidily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bừa bộn, không ngăn nắp, không gọn gàng.

Definition (English Meaning)

In a messy or disorganized manner; not tidily.

Ví dụ Thực tế với 'Untidily'

  • "He had dressed untidily."

    "Anh ta ăn mặc một cách lộn xộn."

  • "The papers were scattered untidily across the desk."

    "Giấy tờ vứt bừa bộn trên bàn."

  • "She was untidily dressed in an old sweater and jeans."

    "Cô ấy ăn mặc luộm thuộm trong chiếc áo len cũ và quần jean."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Untidily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: untidily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

disorganized(vô tổ chức)
careless(cẩu thả)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Untidily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'untidily' diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu trật tự, lộn xộn và không có ý thức giữ gìn vệ sinh hoặc vẻ ngoài gọn gàng. Nó thường được dùng để mô tả cách sắp xếp đồ đạc, cách ăn mặc, hoặc cách làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Untidily'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He worked untidily because he was in a hurry.
Anh ấy làm việc một cách luộm thuộm vì anh ấy đang vội.
Phủ định
She didn't arrange the documents untidily, although she was tired.
Cô ấy đã không sắp xếp tài liệu một cách luộm thuộm, mặc dù cô ấy mệt mỏi.
Nghi vấn
Did he leave his desk untidily after the meeting, or did someone else make the mess?
Anh ấy có để bàn làm việc của mình một cách luộm thuộm sau cuộc họp không, hay là ai đó khác đã gây ra mớ hỗn độn?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He lived untidily after his wife left.
Anh ấy sống luộm thuộm sau khi vợ anh ấy rời đi.
Phủ định
She didn't arrange the books untidily on purpose.
Cô ấy không cố ý sắp xếp sách một cách luộm thuộm.
Nghi vấn
Did he throw his clothes untidily on the floor?
Anh ấy có vứt quần áo một cách luộm thuộm trên sàn nhà không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' papers were graded untidily, reflecting the chaos of finals week.
Bài luận của các sinh viên được chấm một cách cẩu thả, phản ánh sự hỗn loạn của tuần thi cuối kỳ.
Phủ định
My boss's desk isn't always organized, but he never works untidily.
Bàn làm việc của sếp tôi không phải lúc nào cũng ngăn nắp, nhưng anh ấy không bao giờ làm việc một cách cẩu thả.
Nghi vấn
Was Sarah and John's apartment cleaned untidily by the new service?
Có phải căn hộ của Sarah và John đã được dọn dẹp một cách cẩu thả bởi dịch vụ mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)