time constraint
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time constraint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giới hạn hoặc hạn chế về lượng thời gian có sẵn để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án.
Definition (English Meaning)
A limitation or restriction on the amount of time available to complete a task or project.
Ví dụ Thực tế với 'Time constraint'
-
"The project was completed successfully, even under severe time constraints."
"Dự án đã được hoàn thành thành công, ngay cả khi chịu áp lực thời gian nghiêm trọng."
-
"Due to time constraints, we had to prioritize the most critical tasks."
"Do hạn chế về thời gian, chúng tôi phải ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng nhất."
-
"The team worked efficiently to meet the deadline despite the time constraints."
"Nhóm đã làm việc hiệu quả để đáp ứng thời hạn mặc dù có những hạn chế về thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time constraint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: time constraint (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time constraint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án, lập kế hoạch và các tình huống mà thời gian là một nguồn lực có hạn. Nó nhấn mạnh rằng thời gian có thể ảnh hưởng đến quyết định và cách thức thực hiện công việc. 'Constraint' ở đây mang nghĩa là một sự ràng buộc, ép buộc chứ không chỉ đơn thuần là một giới hạn thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under time constraints’: chịu áp lực về thời gian; ‘Within time constraints’: trong giới hạn thời gian cho phép.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time constraint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.