budget constraint
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget constraint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giới hạn về số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà một người tiêu dùng hoặc tổ chức có thể mua, có xét đến thu nhập hoặc nguồn lực của họ.
Definition (English Meaning)
A limit to the amount of goods or services that a consumer or organization can purchase, given their income or resources.
Ví dụ Thực tế với 'Budget constraint'
-
"Due to the budget constraint, they had to prioritize essential spending."
"Do hạn chế về ngân sách, họ phải ưu tiên chi tiêu thiết yếu."
-
"The city council faces a significant budget constraint when planning infrastructure projects."
"Hội đồng thành phố phải đối mặt với một ràng buộc ngân sách đáng kể khi lập kế hoạch cho các dự án cơ sở hạ tầng."
-
"Understanding the budget constraint is crucial for making informed financial decisions."
"Hiểu được ràng buộc ngân sách là rất quan trọng để đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Budget constraint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: constraint
- Adjective: budget
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Budget constraint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'budget constraint' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế học vi mô để mô tả giới hạn tiêu dùng của một cá nhân hoặc hộ gia đình do thu nhập và giá cả hàng hóa. Nó cũng có thể áp dụng cho các tổ chức, chính phủ khi xem xét phân bổ ngân sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong các cụm như 'a constraint on spending' (một sự hạn chế đối với chi tiêu). Ví dụ: The budget constraint placed on the department meant they had to cut back on training (Hạn chế ngân sách đặt lên bộ phận có nghĩa là họ phải cắt giảm đào tạo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget constraint'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country faces a budget constraint, it reduces public spending.
|
Nếu một quốc gia đối mặt với ràng buộc ngân sách, nó cắt giảm chi tiêu công. |
| Phủ định |
When students have a budget constraint, they do not eat out frequently.
|
Khi sinh viên có hạn chế về ngân sách, họ không thường xuyên ăn ở ngoài. |
| Nghi vấn |
If a family has a tight budget constraint, does it plan its meals carefully?
|
Nếu một gia đình có ràng buộc ngân sách eo hẹp, họ có lên kế hoạch bữa ăn cẩn thận không? |