time series data
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time series data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các điểm dữ liệu, thường bao gồm các phép đo liên tiếp được thực hiện trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
A sequence of data points, typically consisting of successive measurements made over a time interval.
Ví dụ Thực tế với 'Time series data'
-
"We used time series data to forecast future sales trends."
"Chúng tôi đã sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian để dự báo xu hướng bán hàng trong tương lai."
-
"The stock market data is a classic example of time series data."
"Dữ liệu thị trường chứng khoán là một ví dụ điển hình về dữ liệu chuỗi thời gian."
-
"Temperature readings taken daily constitute time series data."
"Các số đọc nhiệt độ được thực hiện hàng ngày tạo thành dữ liệu chuỗi thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time series data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: time series data
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time series data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dữ liệu chuỗi thời gian thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của một biến số theo thời gian. Nó khác với dữ liệu mặt cắt ngang (cross-sectional data) là dữ liệu được thu thập tại một thời điểm cụ thể trên nhiều đối tượng hoặc đơn vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Analysis on time series data' (Phân tích trên dữ liệu chuỗi thời gian), 'Forecasting for time series data' (Dự báo cho dữ liệu chuỗi thời gian), 'Dealing with time series data' (Xử lý dữ liệu chuỗi thời gian). Các giới từ này chỉ mối quan hệ giữa việc phân tích/dự báo/xử lý và dữ liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time series data'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.