(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cross-sectional data
C1

cross-sectional data

noun

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu cắt ngang dữ liệu mặt cắt ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-sectional data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu được thu thập tại một thời điểm duy nhất từ một mẫu các cá nhân, hộ gia đình, công ty, v.v.

Definition (English Meaning)

Data collected at a single point in time from a sample of individuals, households, firms, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Cross-sectional data'

  • "The study used cross-sectional data to analyze income inequality."

    "Nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu cắt ngang để phân tích sự bất bình đẳng thu nhập."

  • "A cross-sectional survey was conducted to gather information about consumer preferences."

    "Một cuộc khảo sát cắt ngang đã được tiến hành để thu thập thông tin về sở thích của người tiêu dùng."

  • "Cross-sectional data can be used to compare different groups within a population."

    "Dữ liệu cắt ngang có thể được sử dụng để so sánh các nhóm khác nhau trong một quần thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-sectional data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế lượng Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Cross-sectional data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dữ liệu cắt ngang cung cấp một bức tranh tức thời về một quần thể hoặc hiện tượng. Nó được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến số tại một thời điểm nhất định. Không giống như dữ liệu chuỗi thời gian (time-series data) theo dõi các thay đổi theo thời gian, dữ liệu cắt ngang tập trung vào sự khác biệt giữa các đối tượng tại một thời điểm cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

* on: Dùng khi nói về phân tích dựa trên dữ liệu cắt ngang. Ví dụ: 'Research on cross-sectional data...'
* for: Dùng khi chỉ mục đích sử dụng của dữ liệu cắt ngang. Ví dụ: 'Data is used for cross-sectional analysis...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-sectional data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)