cross-sectional data
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cross-sectional data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu được thu thập tại một thời điểm duy nhất từ một mẫu các cá nhân, hộ gia đình, công ty, v.v.
Definition (English Meaning)
Data collected at a single point in time from a sample of individuals, households, firms, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Cross-sectional data'
-
"The study used cross-sectional data to analyze income inequality."
"Nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu cắt ngang để phân tích sự bất bình đẳng thu nhập."
-
"A cross-sectional survey was conducted to gather information about consumer preferences."
"Một cuộc khảo sát cắt ngang đã được tiến hành để thu thập thông tin về sở thích của người tiêu dùng."
-
"Cross-sectional data can be used to compare different groups within a population."
"Dữ liệu cắt ngang có thể được sử dụng để so sánh các nhóm khác nhau trong một quần thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cross-sectional data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cross-sectional data
- Adjective: cross-sectional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cross-sectional data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dữ liệu cắt ngang cung cấp một bức tranh tức thời về một quần thể hoặc hiện tượng. Nó được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến số tại một thời điểm nhất định. Không giống như dữ liệu chuỗi thời gian (time-series data) theo dõi các thay đổi theo thời gian, dữ liệu cắt ngang tập trung vào sự khác biệt giữa các đối tượng tại một thời điểm cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* on: Dùng khi nói về phân tích dựa trên dữ liệu cắt ngang. Ví dụ: 'Research on cross-sectional data...'
* for: Dùng khi chỉ mục đích sử dụng của dữ liệu cắt ngang. Ví dụ: 'Data is used for cross-sectional analysis...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cross-sectional data'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.