(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trend analysis
B2

trend analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích xu hướng phân tích khuynh hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trend analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định các mô hình hoặc xu hướng trong dữ liệu và sử dụng thông tin này để đưa ra dự đoán hoặc thông báo cho việc ra quyết định.

Definition (English Meaning)

The process of identifying patterns or trends in data and using this information to make predictions or inform decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Trend analysis'

  • "Trend analysis is crucial for forecasting future sales."

    "Phân tích xu hướng là rất quan trọng để dự báo doanh số bán hàng trong tương lai."

  • "The company used trend analysis to understand customer buying habits."

    "Công ty đã sử dụng phân tích xu hướng để hiểu thói quen mua hàng của khách hàng."

  • "Trend analysis of the stock market can help investors make informed decisions."

    "Phân tích xu hướng của thị trường chứng khoán có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trend analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trend analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Trend analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích xu hướng liên quan đến việc xem xét dữ liệu lịch sử và hiện tại để xác định các mô hình có thể giúp dự đoán các sự kiện trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong kinh doanh, tài chính và các lĩnh vực khác để xác định cơ hội và rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in trend analysis:** Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà phân tích xu hướng được áp dụng (e.g., 'Significant findings in trend analysis revealed...'). * **of trend analysis:** Thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc kết quả của việc phân tích xu hướng (e.g., 'The results of trend analysis suggested...').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trend analysis'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company uses trend analysis to predict future market behavior.
Công ty sử dụng phân tích xu hướng để dự đoán hành vi thị trường trong tương lai.
Phủ định
We are not conducting trend analysis on the recent sales data.
Chúng tôi không thực hiện phân tích xu hướng trên dữ liệu bán hàng gần đây.
Nghi vấn
Does the marketing team perform trend analysis before launching a new campaign?
Đội ngũ marketing có thực hiện phân tích xu hướng trước khi tung ra một chiến dịch mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)