(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tingling
B2

tingling

noun

Nghĩa tiếng Việt

râm ran nhột nhạt tê tê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tingling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác nhột nhạt, râm ran, như bị kim châm nhẹ.

Definition (English Meaning)

A prickling or thrilling sensation.

Ví dụ Thực tế với 'Tingling'

  • "I felt a tingling in my fingertips."

    "Tôi cảm thấy một sự râm ran ở đầu ngón tay."

  • "The cold air made my skin feel tingling."

    "Không khí lạnh làm da tôi cảm thấy râm ran."

  • "A tingling sensation spread through my body."

    "Một cảm giác râm ran lan tỏa khắp cơ thể tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tingling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tingling
  • Verb: tingle
  • Adjective: tingling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

itching(ngứa)
burning(rát, bỏng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Cảm giác

Ghi chú Cách dùng 'Tingling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả cảm giác hơi ngứa, tê, hoặc râm ran trên da, có thể do nhiều nguyên nhân như sự thay đổi nhiệt độ, áp lực, hoặc do dây thần kinh bị kích thích. So với 'itching' (ngứa), 'tingling' mang tính chất nhẹ nhàng và thường thoáng qua hơn. So với 'numbness' (tê), 'tingling' vẫn còn cảm giác, không hoàn toàn mất cảm giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

With: Diễn tả điều gì đó gây ra cảm giác râm ran. Ví dụ: 'My fingers were tingling with cold.' (Các ngón tay tôi râm ran vì lạnh.). Of: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ bản chất của cảm giác. Ví dụ: 'A tingling of anticipation ran through her.' (Một cảm giác râm ran của sự chờ đợi chạy qua cô ấy.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tingling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)