tingle
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tingle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác ngứa ran, tê rần nhẹ.
Ví dụ Thực tế với 'Tingle'
-
"She felt a tingle of excitement as she walked on stage."
"Cô ấy cảm thấy một cảm giác ngứa ran vì phấn khích khi bước lên sân khấu."
-
"His fingers tingled with cold."
"Các ngón tay của anh ấy tê cóng vì lạnh."
-
"The news sent a tingle down her spine."
"Tin tức khiến cô ấy cảm thấy một luồng điện chạy dọc sống lưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tingle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tingle
- Verb: tingle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tingle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả cảm giác trên da, có thể do nhiều nguyên nhân như lạnh, kích thích, hoặc cảm xúc mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": Thường dùng để chỉ nguồn gốc của cảm giác (e.g., a tingle of excitement). "with": Thường dùng để miêu tả cảm giác đi kèm với cái gì đó (e.g., her skin was alive with a tingle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tingle'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The good news gave me a tingle: I was so excited to start the new project.
|
Tin tốt khiến tôi rộn ràng: Tôi rất hào hứng bắt đầu dự án mới. |
| Phủ định |
He didn't tingle with anticipation: the event seemed boring and predictable to him.
|
Anh ấy không hề cảm thấy rộn ràng mong đợi: sự kiện có vẻ nhàm chán và dễ đoán đối với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did you feel a tingle when you heard the music: a sensation of pure joy?
|
Bạn có cảm thấy rộn ràng khi nghe nhạc không: một cảm giác vui sướng thuần khiết? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My fingers tingle when I hold ice.
|
Các ngón tay tôi tê rần khi tôi cầm đá. |
| Phủ định |
Why doesn't the news of her arrival tingle you?
|
Tại sao tin cô ấy đến không làm bạn thấy hứng thú? |
| Nghi vấn |
What made your skin tingle?
|
Điều gì làm da bạn tê rần? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My fingers will be tingling if I stay out in the cold for much longer.
|
Các ngón tay của tôi sẽ bị tê cóng nếu tôi ở ngoài trời lạnh lâu hơn nữa. |
| Phủ định |
She won't be tingling with excitement after hearing that news; she's already expecting it.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy rạo rực phấn khích sau khi nghe tin đó; cô ấy đã mong đợi nó rồi. |
| Nghi vấn |
Will your skin be tingling after you apply that new lotion?
|
Da của bạn có bị ngứa ran sau khi bạn thoa loại kem dưỡng da mới đó không? |