(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tingle
B2

tingle

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tê rần ngứa ran râm ran
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tingle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác ngứa ran, tê rần nhẹ.

Definition (English Meaning)

A slight prickling or stinging sensation.

Ví dụ Thực tế với 'Tingle'

  • "She felt a tingle of excitement as she walked on stage."

    "Cô ấy cảm thấy một cảm giác ngứa ran vì phấn khích khi bước lên sân khấu."

  • "His fingers tingled with cold."

    "Các ngón tay của anh ấy tê cóng vì lạnh."

  • "The news sent a tingle down her spine."

    "Tin tức khiến cô ấy cảm thấy một luồng điện chạy dọc sống lưng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tingle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tingle
  • Verb: tingle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chill(lạnh lẽo)
shiver(run rẩy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Giác quan Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tingle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả cảm giác trên da, có thể do nhiều nguyên nhân như lạnh, kích thích, hoặc cảm xúc mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

"of": Thường dùng để chỉ nguồn gốc của cảm giác (e.g., a tingle of excitement). "with": Thường dùng để miêu tả cảm giác đi kèm với cái gì đó (e.g., her skin was alive with a tingle).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tingle'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The good news gave me a tingle: I was so excited to start the new project.
Tin tốt khiến tôi rộn ràng: Tôi rất hào hứng bắt đầu dự án mới.
Phủ định
He didn't tingle with anticipation: the event seemed boring and predictable to him.
Anh ấy không hề cảm thấy rộn ràng mong đợi: sự kiện có vẻ nhàm chán và dễ đoán đối với anh ấy.
Nghi vấn
Did you feel a tingle when you heard the music: a sensation of pure joy?
Bạn có cảm thấy rộn ràng khi nghe nhạc không: một cảm giác vui sướng thuần khiết?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My fingers tingle when I hold ice.
Các ngón tay tôi tê rần khi tôi cầm đá.
Phủ định
Why doesn't the news of her arrival tingle you?
Tại sao tin cô ấy đến không làm bạn thấy hứng thú?
Nghi vấn
What made your skin tingle?
Điều gì làm da bạn tê rần?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My fingers will be tingling if I stay out in the cold for much longer.
Các ngón tay của tôi sẽ bị tê cóng nếu tôi ở ngoài trời lạnh lâu hơn nữa.
Phủ định
She won't be tingling with excitement after hearing that news; she's already expecting it.
Cô ấy sẽ không cảm thấy rạo rực phấn khích sau khi nghe tin đó; cô ấy đã mong đợi nó rồi.
Nghi vấn
Will your skin be tingling after you apply that new lotion?
Da của bạn có bị ngứa ran sau khi bạn thoa loại kem dưỡng da mới đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)