(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prickling
B2

prickling

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm giác châm chích cảm giác nhồn nhột râm ran
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prickling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra cảm giác ngứa ran hoặc châm chích; tạo cảm giác như có nhiều điểm nhỏ đang châm vào da.

Definition (English Meaning)

Having a tingling or stinging sensation; causing a feeling as if many tiny points are pricking the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Prickling'

  • "She felt a prickling sensation on her skin when she stepped out into the cold."

    "Cô ấy cảm thấy một cảm giác châm chích trên da khi bước ra ngoài trời lạnh."

  • "The prickling feeling made her uncomfortable."

    "Cảm giác châm chích khiến cô ấy khó chịu."

  • "There was a prickling in the air before the storm."

    "Có một cảm giác châm chích trong không khí trước cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prickling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

itching(ngứa ngáy)
numbness(tê buốt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm giác Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Prickling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả cảm giác khó chịu trên da, có thể do lạnh, sợ hãi, hoặc do tiếp xúc với một chất kích thích nào đó. Khác với 'itching' (ngứa), 'prickling' thường mang tính chất châm chích hơn là muốn gãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'Prickling with': diễn tả cảm giác châm chích kèm theo một yếu tố cụ thể, ví dụ 'prickling with anticipation' (châm chích vì mong đợi). 'Prickling from': diễn tả nguyên nhân gây ra cảm giác châm chích, ví dụ 'prickling from the cold' (châm chích vì lạnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prickling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)