pins and needles
Danh từ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pins and needles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác tê rần, ngứa ran như kim châm ở một bộ phận cơ thể, thường do áp lực lên dây thần kinh hoặc giảm lưu lượng máu.
Definition (English Meaning)
A tingling sensation in a part of the body, typically caused by pressure on nerves or reduced blood flow.
Ví dụ Thực tế với 'Pins and needles'
-
"I sat in the same position for too long and now I have pins and needles in my leg."
"Tôi ngồi ở một tư thế quá lâu và bây giờ tôi bị tê chân."
-
"After kneeling for an hour, I had pins and needles in my feet."
"Sau khi quỳ gối một tiếng, tôi bị tê chân."
-
"She experienced pins and needles in her hand after sleeping on it awkwardly."
"Cô ấy bị tê tay sau khi ngủ đè lên tay một cách khó chịu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pins and needles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pins and needles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả cảm giác khó chịu tạm thời khi ngồi hoặc đứng quá lâu ở một tư thế, hoặc khi chân tay bị 'tê'. Cảm giác này thường đi kèm với sự hồi phục lưu thông máu sau khi bị chèn ép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'pins and needles in my leg/foot/arm' hoặc 'pins and needles on my hand'. 'In' chỉ vị trí bên trong, 'on' chỉ vị trí trên bề mặt. Tuy nhiên, trong trường hợp này, cả hai đều được chấp nhận để chỉ vị trí của cảm giác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pins and needles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.