(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volumetric analysis
C1

volumetric analysis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích thể tích phân tích định lượng thể tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volumetric analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp phân tích hóa học định lượng, trong đó thể tích của một dung dịch có nồng độ đã biết được đo để phản ứng hoàn toàn với một lượng đã đo của chất cần phân tích.

Definition (English Meaning)

A quantitative chemical analysis that involves measuring the volume of a solution of known concentration that is needed to react completely with a measured amount of the substance being analyzed.

Ví dụ Thực tế với 'Volumetric analysis'

  • "Volumetric analysis is a common method for determining the concentration of acids and bases."

    "Phân tích thể tích là một phương pháp phổ biến để xác định nồng độ của axit và bazơ."

  • "The chemist used volumetric analysis to determine the purity of the sample."

    "Nhà hóa học đã sử dụng phân tích thể tích để xác định độ tinh khiết của mẫu."

  • "Volumetric analysis is an essential technique in analytical chemistry."

    "Phân tích thể tích là một kỹ thuật thiết yếu trong hóa học phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volumetric analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: volumetric analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

titrimetric analysis(phân tích chuẩn độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

titration(chuẩn độ)
standard solution(dung dịch chuẩn)
analyte(chất phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học phân tích

Ghi chú Cách dùng 'Volumetric analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích thể tích là một kỹ thuật phân tích định lượng sử dụng thể tích của dung dịch đã biết (dung dịch chuẩn) để xác định nồng độ của một chất phân tích. Nó dựa trên phản ứng hóa học hoàn chỉnh giữa chất phân tích và dung dịch chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến việc phân tích được thực hiện trong một dung dịch cụ thể. Ví dụ: 'volumetric analysis in aqueous solution'. Khi sử dụng 'for', nó chỉ ra mục đích của việc phân tích. Ví dụ: 'volumetric analysis for determining the concentration of acid'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volumetric analysis'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Volumetric analysis is crucial: it determines the concentration of a substance in a solution.
Phân tích thể tích rất quan trọng: nó xác định nồng độ của một chất trong dung dịch.
Phủ định
The experiment wasn't about qualitative assessment: it was all about volumetric analysis.
Thí nghiệm không phải về đánh giá định tính: nó hoàn toàn về phân tích thể tích.
Nghi vấn
Is volumetric analysis necessary: or can we estimate the concentration using a different method?
Có cần thiết phải phân tích thể tích không: hay chúng ta có thể ước tính nồng độ bằng một phương pháp khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)