token
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Token'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật tượng trưng hữu hình cho một sự thật, phẩm chất, cảm xúc, v.v.
Definition (English Meaning)
A thing serving as a visible or tangible representation of a fact, quality, feeling, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Token'
-
"The ring was a token of his love."
"Chiếc nhẫn là một biểu tượng cho tình yêu của anh ấy."
-
"She gave him a small gift as a token of her gratitude."
"Cô ấy tặng anh một món quà nhỏ như một biểu hiện của lòng biết ơn."
-
"You'll need a token to operate the washing machine."
"Bạn sẽ cần một xu để vận hành máy giặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Token'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: token
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Token'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'token' thường được dùng để chỉ một vật có giá trị tượng trưng, đại diện cho một điều gì đó lớn hơn hoặc trừu tượng hơn. Ví dụ, một món quà nhỏ có thể là 'token of appreciation' (dấu hiệu của sự biết ơn). Nó cũng có thể chỉ một đồng xu hoặc thẻ kim loại được sử dụng thay cho tiền mặt trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: token trong trò chơi điện tử).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ điều mà token tượng trưng cho (e.g., a token *of* love).
* **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng của token (e.g., a token *for* the arcade game).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Token'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To give a token of appreciation is a thoughtful gesture.
|
Việc tặng một món quà nhỏ thể hiện sự trân trọng là một cử chỉ chu đáo. |
| Phủ định |
It's important not to underestimate the value of a small token.
|
Điều quan trọng là không đánh giá thấp giá trị của một món quà nhỏ. |
| Nghi vấn |
Why do you need a token to enter the arcade?
|
Tại sao bạn cần xu để vào khu trò chơi điện tử? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The arcade gave each child a token: a small, round piece of metal to use for the games.
|
Khu trò chơi điện tử đưa cho mỗi đứa trẻ một đồng xu: một miếng kim loại nhỏ, tròn để sử dụng cho các trò chơi. |
| Phủ định |
He didn't need a token: he already had unlimited access to the system.
|
Anh ấy không cần một mã thông báo: anh ấy đã có quyền truy cập không giới hạn vào hệ thống. |
| Nghi vấn |
Did you find the token: the one you need to activate the machine?
|
Bạn đã tìm thấy mã thông báo chưa: cái bạn cần để kích hoạt máy? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I found a token granting unlimited wishes, I would wish for world peace.
|
Nếu tôi tìm thấy một thẻ bài cho phép điều ước vô hạn, tôi sẽ ước cho hòa bình thế giới. |
| Phủ định |
If the company didn't issue a token of appreciation, the employees wouldn't feel valued.
|
Nếu công ty không phát hành một dấu hiệu tri ân nào, nhân viên sẽ không cảm thấy được trân trọng. |
| Nghi vấn |
Would you redeem the token for a prize if you won the game?
|
Bạn có đổi thẻ bài để lấy giải thưởng nếu bạn thắng trò chơi không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had found the token, he would have claimed the prize.
|
Nếu anh ấy đã tìm thấy cái thẻ, anh ấy đã có thể nhận giải thưởng. |
| Phủ định |
If the company had not used that loyalty token, they might not have retained so many customers.
|
Nếu công ty đã không sử dụng thẻ khách hàng thân thiết đó, họ có lẽ đã không giữ chân được nhiều khách hàng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have understood the value of the token if she had not researched it thoroughly?
|
Liệu cô ấy có hiểu được giá trị của cái thẻ nếu cô ấy đã không nghiên cứu nó kỹ lưỡng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The key is a token of our appreciation.
|
Chiếc chìa khóa là một dấu hiệu của sự trân trọng của chúng tôi. |
| Phủ định |
That card is not a valid token for this ride.
|
Thẻ đó không phải là một mã thông báo hợp lệ cho chuyến đi này. |
| Nghi vấn |
Is this coin a token from the arcade?
|
Đây có phải là một đồng xu mã thông báo từ khu trò chơi không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference ends, each attendee will have received a token of appreciation.
|
Trước khi hội nghị kết thúc, mỗi người tham dự sẽ nhận được một món quà kỷ niệm. |
| Phủ định |
By next week, the system won't have issued the security token.
|
Đến tuần sau, hệ thống sẽ chưa phát hành token bảo mật. |
| Nghi vấn |
Will he have used his token to buy the special item before the sale ends?
|
Liệu anh ấy đã sử dụng token của mình để mua món hàng đặc biệt trước khi đợt giảm giá kết thúc chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a token for the arcade.
|
Anh ấy có một xu để chơi điện tử. |
| Phủ định |
She does not have a token to ride the subway.
|
Cô ấy không có thẻ để đi tàu điện ngầm. |
| Nghi vấn |
Do they need a token to enter the museum?
|
Họ có cần thẻ để vào bảo tàng không? |