(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ token
B2

token

noun

Nghĩa tiếng Việt

biểu tượng dấu hiệu đồng xu mã thông báo chứng chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Token'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật tượng trưng hữu hình cho một sự thật, phẩm chất, cảm xúc, v.v.

Definition (English Meaning)

A thing serving as a visible or tangible representation of a fact, quality, feeling, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Token'

  • "The ring was a token of his love."

    "Chiếc nhẫn là một biểu tượng cho tình yêu của anh ấy."

  • "She gave him a small gift as a token of her gratitude."

    "Cô ấy tặng anh một món quà nhỏ như một biểu hiện của lòng biết ơn."

  • "You'll need a token to operate the washing machine."

    "Bạn sẽ cần một xu để vận hành máy giặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Token'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: token
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

symbol(biểu tượng)
sign(dấu hiệu)
badge(huy hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Tài chính Công nghệ Ngôn ngữ học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Token'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'token' thường được dùng để chỉ một vật có giá trị tượng trưng, đại diện cho một điều gì đó lớn hơn hoặc trừu tượng hơn. Ví dụ, một món quà nhỏ có thể là 'token of appreciation' (dấu hiệu của sự biết ơn). Nó cũng có thể chỉ một đồng xu hoặc thẻ kim loại được sử dụng thay cho tiền mặt trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: token trong trò chơi điện tử).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** Dùng để chỉ điều mà token tượng trưng cho (e.g., a token *of* love).
* **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng của token (e.g., a token *for* the arcade game).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Token'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To give a token of appreciation is a thoughtful gesture.
Việc tặng một món quà nhỏ thể hiện sự trân trọng là một cử chỉ chu đáo.
Phủ định
It's important not to underestimate the value of a small token.
Điều quan trọng là không đánh giá thấp giá trị của một món quà nhỏ.
Nghi vấn
Why do you need a token to enter the arcade?
Tại sao bạn cần xu để vào khu trò chơi điện tử?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The arcade gave each child a token: a small, round piece of metal to use for the games.
Khu trò chơi điện tử đưa cho mỗi đứa trẻ một đồng xu: một miếng kim loại nhỏ, tròn để sử dụng cho các trò chơi.
Phủ định
He didn't need a token: he already had unlimited access to the system.
Anh ấy không cần một mã thông báo: anh ấy đã có quyền truy cập không giới hạn vào hệ thống.
Nghi vấn
Did you find the token: the one you need to activate the machine?
Bạn đã tìm thấy mã thông báo chưa: cái bạn cần để kích hoạt máy?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I found a token granting unlimited wishes, I would wish for world peace.
Nếu tôi tìm thấy một thẻ bài cho phép điều ước vô hạn, tôi sẽ ước cho hòa bình thế giới.
Phủ định
If the company didn't issue a token of appreciation, the employees wouldn't feel valued.
Nếu công ty không phát hành một dấu hiệu tri ân nào, nhân viên sẽ không cảm thấy được trân trọng.
Nghi vấn
Would you redeem the token for a prize if you won the game?
Bạn có đổi thẻ bài để lấy giải thưởng nếu bạn thắng trò chơi không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had found the token, he would have claimed the prize.
Nếu anh ấy đã tìm thấy cái thẻ, anh ấy đã có thể nhận giải thưởng.
Phủ định
If the company had not used that loyalty token, they might not have retained so many customers.
Nếu công ty đã không sử dụng thẻ khách hàng thân thiết đó, họ có lẽ đã không giữ chân được nhiều khách hàng đến vậy.
Nghi vấn
Would she have understood the value of the token if she had not researched it thoroughly?
Liệu cô ấy có hiểu được giá trị của cái thẻ nếu cô ấy đã không nghiên cứu nó kỹ lưỡng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The key is a token of our appreciation.
Chiếc chìa khóa là một dấu hiệu của sự trân trọng của chúng tôi.
Phủ định
That card is not a valid token for this ride.
Thẻ đó không phải là một mã thông báo hợp lệ cho chuyến đi này.
Nghi vấn
Is this coin a token from the arcade?
Đây có phải là một đồng xu mã thông báo từ khu trò chơi không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference ends, each attendee will have received a token of appreciation.
Trước khi hội nghị kết thúc, mỗi người tham dự sẽ nhận được một món quà kỷ niệm.
Phủ định
By next week, the system won't have issued the security token.
Đến tuần sau, hệ thống sẽ chưa phát hành token bảo mật.
Nghi vấn
Will he have used his token to buy the special item before the sale ends?
Liệu anh ấy đã sử dụng token của mình để mua món hàng đặc biệt trước khi đợt giảm giá kết thúc chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a token for the arcade.
Anh ấy có một xu để chơi điện tử.
Phủ định
She does not have a token to ride the subway.
Cô ấy không có thẻ để đi tàu điện ngầm.
Nghi vấn
Do they need a token to enter the museum?
Họ có cần thẻ để vào bảo tàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)