authentication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authentication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc hành động xác minh danh tính của người dùng, thiết bị hoặc thực thể khác, thường là điều kiện tiên quyết để cho phép truy cập vào tài nguyên trong một hệ thống.
Definition (English Meaning)
The process or action of verifying the identity of a user, device, or other entity, often as a prerequisite to allowing access to resources in a system.
Ví dụ Thực tế với 'Authentication'
-
"Two-factor authentication provides an extra layer of security."
"Xác thực hai yếu tố cung cấp một lớp bảo mật bổ sung."
-
"The system requires authentication before allowing access to sensitive data."
"Hệ thống yêu cầu xác thực trước khi cho phép truy cập vào dữ liệu nhạy cảm."
-
"Biometric authentication is becoming increasingly popular."
"Xác thực sinh trắc học ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authentication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: authentication
- Verb: authenticate
- Adjective: authenticated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authentication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Authentication liên quan đến việc chứng minh một ai đó hoặc một cái gì đó là đúng với những gì họ tuyên bố. Nó khác với 'authorization', authorization là cấp quyền sau khi danh tính đã được xác thực. Ví dụ: authentication là xác minh mật khẩu của bạn, authorization là quyết định xem bạn có được phép truy cập một thư mục cụ thể sau khi bạn đã đăng nhập hay không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Authentication for’ thường được dùng để chỉ mục đích của việc xác thực (ví dụ: authentication for accessing the system). ‘Authentication of’ thường dùng để chỉ đối tượng được xác thực (ví dụ: authentication of the user).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authentication'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system is authenticated.
|
Hệ thống đã được xác thực. |
| Phủ định |
Doesn't the system require authentication?
|
Hệ thống có yêu cầu xác thực không? |
| Nghi vấn |
Has the user been authenticated?
|
Người dùng đã được xác thực chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system has authenticated my login credentials.
|
Hệ thống đã xác thực thông tin đăng nhập của tôi. |
| Phủ định |
She has not authenticated the document yet.
|
Cô ấy vẫn chưa xác thực tài liệu. |
| Nghi vấn |
Have you authenticated your account with the new security key?
|
Bạn đã xác thực tài khoản của mình bằng khóa bảo mật mới chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system's authentication process is very secure.
|
Quá trình xác thực của hệ thống rất an toàn. |
| Phủ định |
The user's authentication wasn't successful due to incorrect credentials.
|
Xác thực của người dùng không thành công do thông tin đăng nhập không chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the website's authentication secure enough to protect user data?
|
Xác thực của trang web có đủ an toàn để bảo vệ dữ liệu người dùng không? |