(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tangible
B2

tangible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hữu hình có thể sờ thấy cụ thể xác thực rõ ràng có thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tangible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể cảm nhận được bằng xúc giác, hữu hình, có thực.

Definition (English Meaning)

Perceptible by touch.

Ví dụ Thực tế với 'Tangible'

  • "The benefits of the new policy are tangible."

    "Lợi ích của chính sách mới là hữu hình."

  • "The police are looking for tangible clues."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm những manh mối hữu hình."

  • "This investment will bring tangible benefits to the community."

    "Khoản đầu tư này sẽ mang lại những lợi ích hữu hình cho cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tangible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tangible
  • Adverb: tangibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

asset(tài sản)
property(tài sản, bất động sản)
goods(hàng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong Kinh tế Quản lý Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Tangible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tangible' nhấn mạnh khả năng cảm nhận được bằng các giác quan, đặc biệt là xúc giác. Nó thường được dùng để chỉ những vật thể vật lý hoặc những thứ có thể được chứng minh rõ ràng và cụ thể. So sánh với 'real' (thật) - 'tangible' mang ý nghĩa có thể sờ, nắm được, còn 'real' có nghĩa rộng hơn, chỉ sự tồn tại có thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Tangible in' thường được dùng để diễn tả một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó có thể nhận thấy được trong một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The improvements were tangible in the company's profits' (Những cải thiện đã hiện hữu trong lợi nhuận của công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tangible'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The benefits of the new policy are tangibly improving employee morale.
Lợi ích của chính sách mới đang cải thiện một cách rõ rệt tinh thần của nhân viên.
Phủ định
The company's financial situation hasn't tangibly improved despite the new investments.
Tình hình tài chính của công ty vẫn chưa cải thiện một cách rõ rệt mặc dù đã có những khoản đầu tư mới.
Nghi vấn
Has the new marketing campaign tangibly increased sales?
Chiến dịch marketing mới có làm tăng doanh số một cách rõ rệt không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After months of hard work, the team achieved tangible results, a testament to their dedication and collaboration.
Sau nhiều tháng làm việc vất vả, nhóm đã đạt được những kết quả hữu hình, một minh chứng cho sự cống hiến và hợp tác của họ.
Phủ định
Despite the initial optimism, the project failed to produce tangible benefits, and resources were reallocated elsewhere.
Mặc dù có sự lạc quan ban đầu, dự án đã không tạo ra được những lợi ích hữu hình và các nguồn lực đã được phân bổ lại cho nơi khác.
Nghi vấn
Considering the theoretical framework, are there tangible examples, or are we simply discussing abstract concepts?
Xét đến khung lý thuyết, có những ví dụ hữu hình nào không, hay chúng ta chỉ đơn thuần thảo luận về các khái niệm trừu tượng?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invests in tangible assets, it will likely see a return on its investment.
Nếu công ty đầu tư vào tài sản hữu hình, nó có khả năng sẽ thấy lợi tức từ khoản đầu tư của mình.
Phủ định
If you don't have tangible proof, the judge won't accept your claim.
Nếu bạn không có bằng chứng hữu hình, thẩm phán sẽ không chấp nhận yêu cầu của bạn.
Nghi vấn
Will the investors be more confident if the results are tangibly better?
Các nhà đầu tư có tự tin hơn không nếu kết quả tốt hơn một cách hữu hình?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The excitement in the air before the concert was tangible.
Sự phấn khích trong không khí trước buổi hòa nhạc là hữu hình.
Phủ định
The benefits of the new policy weren't tangible at first.
Những lợi ích của chính sách mới ban đầu không rõ ràng.
Nghi vấn
Did you feel the tangible difference after the renovation?
Bạn có cảm thấy sự khác biệt rõ rệt sau khi cải tạo không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been tangibly improving its product quality over the past year.
Công ty đã và đang cải thiện một cách hữu hình chất lượng sản phẩm của mình trong năm vừa qua.
Phủ định
The government hasn't been tangibly addressing the issue of poverty.
Chính phủ đã không và đang giải quyết một cách hữu hình vấn đề nghèo đói.
Nghi vấn
Has the therapy been tangibly helping you manage your anxiety?
Liệu pháp có đang giúp bạn kiểm soát sự lo lắng một cách hữu hình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)