tombstoning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tombstoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động nhảy hoặc lao mình từ một nơi cao, chẳng hạn như vách đá hoặc tường cảng, xuống vùng nước sâu.
Definition (English Meaning)
The activity of jumping or diving from a high place, such as a cliff or harbor wall, into deep water.
Ví dụ Thực tế với 'Tombstoning'
-
"Tombstoning is a dangerous activity that can result in serious injury."
"Nhảy từ vách đá xuống nước là một hoạt động nguy hiểm có thể dẫn đến thương tích nghiêm trọng."
-
"Many young people are unaware of the dangers of tombstoning."
"Nhiều người trẻ không nhận thức được sự nguy hiểm của việc nhảy từ vách đá xuống nước."
-
"The regulator tombstoned the merger because of antitrust concerns."
"Cơ quan quản lý đã hủy bỏ việc sáp nhập vì lo ngại về chống độc quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tombstoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tombstoning
- Verb: tombstone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tombstoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một hành động nguy hiểm, thiếu suy nghĩ và có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh vào sự liều lĩnh. Nó khác với 'diving' (lặn) hoặc 'cliff diving' (nhảy cầu đá) ở chỗ thiếu sự chuẩn bị và kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tombstoning from a cliff' (nhảy từ vách đá); 'Tombstoning into the sea' (nhảy xuống biển). 'From' chỉ điểm xuất phát, 'into' chỉ điểm đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tombstoning'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although tombstoning is dangerous, some teenagers still do it for the thrill.
|
Mặc dù tombstoning nguy hiểm, một số thanh thiếu niên vẫn làm điều đó để tìm cảm giác mạnh. |
| Phủ định |
Even though the sign clearly warns against tombstoning, people don't always listen.
|
Mặc dù biển báo cảnh báo rõ ràng về việc tombstoning, mọi người không phải lúc nào cũng nghe theo. |
| Nghi vấn |
Since tombstoning is illegal, why are there so few police officers patrolling the cliffs?
|
Vì tombstoning là bất hợp pháp, tại sao lại có quá ít cảnh sát tuần tra các vách đá? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the coast guard arrives, the daredevils will have tombstoned off that cliff.
|
Đến lúc đội bảo vệ bờ biển đến, những người thích mạo hiểm đó sẽ đã nhảy lao đầu xuống vách đá rồi. |
| Phủ định |
They won't have tombstoned there by the end of the summer due to increased patrols.
|
Họ sẽ không nhảy lao đầu ở đó cho đến hết mùa hè vì có nhiều cuộc tuần tra hơn. |
| Nghi vấn |
Will he have tombstoned before the tide comes in?
|
Liệu anh ta sẽ đã nhảy lao đầu xuống trước khi thủy triều lên? |