tombstone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tombstone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tấm bia đá phẳng hoặc dựng đứng đánh dấu một ngôi mộ; bia mộ.
Definition (English Meaning)
A flat or upright stone that marks a grave; a gravestone.
Ví dụ Thực tế với 'Tombstone'
-
"The tombstone bore the inscription 'Beloved wife and mother'."
"Trên bia mộ có khắc dòng chữ 'Người vợ và người mẹ yêu quý'."
-
"We placed flowers on the tombstone."
"Chúng tôi đặt hoa lên bia mộ."
-
"The old tombstone was covered in moss."
"Bia mộ cũ kỹ đã phủ đầy rêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tombstone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tombstone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tombstone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tombstone' thường được sử dụng để chỉ tấm bia đá ghi tên, ngày sinh, ngày mất và đôi khi là những thông tin khác về người đã khuất. Nó nhấn mạnh tính chất vật lý của tấm bia như một dấu hiệu vĩnh viễn để tưởng nhớ người đã mất. So với 'gravestone', 'tombstone' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ thông tin được khắc *trên* bia mộ (ví dụ: the inscription *on* the tombstone). 'at' dùng để chỉ vị trí *tại* bia mộ (ví dụ: She laid flowers *at* his tombstone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tombstone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.