(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cliff jumping
B2

cliff jumping

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhảy vách đá nhảy từ vách đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cliff jumping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động nhảy khỏi vách đá xuống nước.

Definition (English Meaning)

The act of jumping off a cliff into water.

Ví dụ Thực tế với 'Cliff jumping'

  • "Cliff jumping is a dangerous activity that should only be attempted by experienced individuals."

    "Nhảy vách đá là một hoạt động nguy hiểm và chỉ nên được thực hiện bởi những người có kinh nghiệm."

  • "Many people travel to Hawaii for the opportunity to go cliff jumping."

    "Nhiều người đến Hawaii để có cơ hội nhảy vách đá."

  • "Cliff jumping can be fatal if not done correctly."

    "Nhảy vách đá có thể gây tử vong nếu không được thực hiện đúng cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cliff jumping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cliff jumping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

shallow diving(lặn nông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao mạo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Cliff jumping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường liên quan đến các hoạt động thể thao mạo hiểm, đòi hỏi kỹ năng và sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn. Khác với 'diving' (lặn) vốn chú trọng kỹ thuật và thường được thực hiện ở hồ bơi hoặc vùng nước lặng, 'cliff jumping' mang tính chất tự do và mạo hiểm hơn, diễn ra ở môi trường tự nhiên với độ cao khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in' thường dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái sau khi nhảy (e.g., 'He landed in the water'). 'into' thường dùng để chỉ hành động nhảy vào nước (e.g., 'He jumped into the water').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cliff jumping'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Cliff jumping requires courage: it's a thrilling but dangerous activity.
Nhảy vách đá đòi hỏi sự can đảm: đó là một hoạt động ly kỳ nhưng nguy hiểm.
Phủ định
Cliff jumping isn't for everyone: many people are afraid of heights.
Nhảy vách đá không dành cho tất cả mọi người: nhiều người sợ độ cao.
Nghi vấn
Is cliff jumping safe: many people wonder about the dangers involved?
Nhảy vách đá có an toàn không: nhiều người tự hỏi về những nguy hiểm liên quan?
(Vị trí vocab_tab4_inline)