tooling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tooling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình, phương pháp hoặc thiết bị được sử dụng để sản xuất một cái gì đó, đặc biệt là trong sản xuất. Nó thường đề cập đến các công cụ và đồ gá chuyên dụng cần thiết cho một quy trình sản xuất cụ thể.
Definition (English Meaning)
The process, methods, or equipment used to produce something, especially in manufacturing. It often refers to the specific tools and fixtures needed for a particular manufacturing process.
Ví dụ Thực tế với 'Tooling'
-
"The company invested heavily in new tooling to improve the efficiency of its production line."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào công cụ mới để cải thiện hiệu quả của dây chuyền sản xuất."
-
"The company needs to upgrade its tooling to stay competitive."
"Công ty cần nâng cấp công cụ của mình để duy trì tính cạnh tranh."
-
"The software development team is evaluating different tooling options for the new project."
"Nhóm phát triển phần mềm đang đánh giá các lựa chọn công cụ khác nhau cho dự án mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tooling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tooling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tooling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tooling thường ám chỉ các công cụ, khuôn mẫu, đồ gá (fixtures) và thiết bị hỗ trợ cần thiết cho một quy trình sản xuất hoặc gia công cụ thể. Nó nhấn mạnh vào các công cụ *chuyên dụng* được tạo ra để đáp ứng các yêu cầu chính xác của một nhiệm vụ nhất định. Khác với 'tools' là các công cụ nói chung, 'tooling' mang tính hệ thống và chuyên biệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'tooling for', nó đề cập đến các công cụ và thiết bị cụ thể được sử dụng cho một mục đích hoặc quy trình cụ thể. Ví dụ: 'tooling for injection molding'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tooling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.