topicalization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topicalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình cú pháp mà theo đó một thành phần câu được di chuyển lên đầu mệnh đề, thường để chỉ ra trạng thái của nó như là chủ đề của câu.
Definition (English Meaning)
A syntactic process by which a constituent is moved to the front of a clause, often to indicate its status as the topic of the sentence.
Ví dụ Thực tế với 'Topicalization'
-
"Topicalization is a common feature in spoken English."
"Topicalization là một đặc điểm phổ biến trong tiếng Anh nói."
-
"In the sentence "Apples, I like," 'apples' has undergone topicalization."
"Trong câu "Apples, I like," 'apples' đã trải qua quá trình topicalization."
-
"Topicalization can make sentences sound emphatic or marked."
"Topicalization có thể làm cho câu nghe có vẻ mạnh mẽ hoặc được đánh dấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Topicalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: topicalization
- Adjective: topicalized, topical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Topicalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Topicalization là một thủ pháp nhấn mạnh chủ đề trong câu, làm cho nó nổi bật hơn. Nó thường được sử dụng để thu hút sự chú ý của người nghe/đọc đến một thành phần cụ thể. So với việc sử dụng câu bị động để nhấn mạnh đối tượng, topicalization trực tiếp đưa chủ đề lên đầu câu để tạo sự nổi bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được dùng để chỉ ra topicalization là một khía cạnh của một vấn đề hoặc hiện tượng rộng lớn hơn. ‘In’ thường được dùng để chỉ ra topicalization được sử dụng trong một ngôn ngữ hoặc ngữ cảnh cụ thể. ‘For’ có thể được dùng để chỉ ra mục đích của việc sử dụng topicalization.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Topicalization'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Topicalization, a common linguistic phenomenon, is often used to emphasize a particular element in a sentence.
|
Chủ đề hóa, một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến, thường được sử dụng để nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu. |
| Phủ định |
Despite its usefulness, topicalization, when overused, can make writing sound awkward, and it should be used sparingly.
|
Mặc dù hữu ích, chủ đề hóa, khi lạm dụng, có thể làm cho văn viết nghe kỳ cục và nên được sử dụng một cách tiết kiệm. |
| Nghi vấn |
Generally speaking, is topicalization, as a stylistic choice, more common in some languages than others?
|
Nói chung, chủ đề hóa, như một lựa chọn phong cách, có phổ biến hơn ở một số ngôn ngữ so với những ngôn ngữ khác không? |