(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ twister
B2

twister

noun

Nghĩa tiếng Việt

lốc xoáy trò chơi Twister
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twister'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơn bão gió cục bộ và cực kỳ tàn phá xảy ra trên đất liền, đặc biệt ở vùng Trung Tây; một cơn lốc xoáy.

Definition (English Meaning)

A localized and violently destructive windstorm occurring over land, especially in the Middle West; a tornado.

Ví dụ Thực tế với 'Twister'

  • "The town was devastated by a powerful twister."

    "Thị trấn bị tàn phá bởi một cơn lốc xoáy mạnh."

  • "The twister ripped through the fields, destroying everything in its path."

    "Cơn lốc xoáy càn quét qua các cánh đồng, phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó."

  • "Do you want to play Twister after dinner?"

    "Bạn có muốn chơi Twister sau bữa tối không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Twister'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: twister
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Twister'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'twister' thường được sử dụng một cách không chính thức để chỉ 'tornado' (lốc xoáy). Tuy nhiên, 'twister' thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tàn phá và nguy hiểm. 'Tornado' là thuật ngữ khoa học hơn, trong khi 'twister' mang tính dân dã, phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near over

'in' (in a twister): bị kẹt trong lốc xoáy; 'near' (near a twister): ở gần lốc xoáy; 'over' (over a town): lốc xoáy đi qua một thị trấn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Twister'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weather forecast predicted a dangerous phenomenon: a twister.
Dự báo thời tiết đã dự đoán một hiện tượng nguy hiểm: một cơn lốc xoáy.
Phủ định
That wasn't just a strong wind: it was not a twister.
Đó không chỉ là một cơn gió mạnh: đó không phải là một cơn lốc xoáy.
Nghi vấn
Was that a rotating column of air: a twister?
Đó có phải là một cột khí xoáy: một cơn lốc xoáy?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The twister destroyed several houses.
Cơn lốc xoáy đã phá hủy một vài ngôi nhà.
Phủ định
The weather forecast did not predict a twister.
Dự báo thời tiết đã không dự đoán một cơn lốc xoáy.
Nghi vấn
Did the twister cause any damage to the farm?
Cơn lốc xoáy có gây ra bất kỳ thiệt hại nào cho trang trại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)