torsional strength
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torsional strength'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng chống lại sự biến dạng do xoắn của một vật liệu.
Definition (English Meaning)
The resistance of a material to deformation by twisting.
Ví dụ Thực tế với 'Torsional strength'
-
"The torsional strength of the drive shaft is crucial for transmitting power efficiently."
"Độ bền xoắn của trục truyền động là rất quan trọng để truyền tải năng lượng một cách hiệu quả."
-
"Engineers must carefully consider the torsional strength of materials when designing bridges."
"Các kỹ sư phải xem xét cẩn thận độ bền xoắn của vật liệu khi thiết kế cầu."
-
"The high torsional strength of carbon fiber makes it ideal for use in racing car components."
"Độ bền xoắn cao của sợi carbon làm cho nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bộ phận của xe đua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Torsional strength'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strength
- Adjective: torsional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Torsional strength'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Torsional strength" đề cập đến khả năng của một vật liệu hoặc cấu trúc chịu được lực xoắn mà không bị phá vỡ hoặc biến dạng vĩnh viễn. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật để thiết kế các bộ phận như trục, lò xo và các cấu trúc khác phải chịu mô-men xoắn. Khái niệm này khác với độ bền kéo (tensile strength - khả năng chịu lực kéo) và độ bền nén (compressive strength - khả năng chịu lực nén).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the torsional strength of steel', 'high torsional strength in the shaft'. Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ vật liệu sở hữu độ bền xoắn, còn 'in' thường dùng để chỉ vị trí hoặc bộ phận mà độ bền xoắn là quan trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Torsional strength'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new materials arrive, the engineers will have been testing the torsional strength of the old ones for three weeks.
|
Đến khi vật liệu mới đến, các kỹ sư sẽ đã kiểm tra độ bền xoắn của vật liệu cũ trong ba tuần. |
| Phủ định |
The construction crew won't have been relying on the steel's torsional strength alone for support; they'll have added extra bracing.
|
Đội xây dựng sẽ không chỉ dựa vào độ bền xoắn của thép để hỗ trợ; họ sẽ thêm các thanh giằng bổ sung. |
| Nghi vấn |
Will the bridge have been maintaining its torsional strength effectively over the next fifty years, given the increased traffic?
|
Liệu cây cầu có duy trì hiệu quả độ bền xoắn của nó trong năm mươi năm tới, do lưu lượng giao thông tăng lên không? |