(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ totally
B1

totally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn tuyệt đối chắc chắn chuẩn luôn (tiếng lóng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn; tuyệt đối; hoàn chỉnh.

Definition (English Meaning)

Completely; absolutely.

Ví dụ Thực tế với 'Totally'

  • "I totally forgot about the meeting."

    "Tôi hoàn toàn quên mất cuộc họp."

  • "The car was totally destroyed in the accident."

    "Chiếc xe đã bị phá hủy hoàn toàn trong vụ tai nạn."

  • "I'm totally exhausted after that workout."

    "Tôi hoàn toàn kiệt sức sau buổi tập đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Totally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Totally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'totally' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoàn toàn hoặc tuyệt đối của một điều gì đó. Nó có thể được sử dụng thay thế cho các trạng từ khác như 'completely', 'absolutely', 'entirely', nhưng 'totally' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn. Ví dụ: 'I totally agree with you' (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn) nghe có vẻ thoải mái hơn 'I completely agree with you'. Tuy nhiên, cần cẩn trọng khi sử dụng vì đôi khi nó có thể bị coi là cường điệu nếu dùng quá thường xuyên hoặc trong những ngữ cảnh nghiêm túc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Totally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)