totally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn; tuyệt đối; hoàn chỉnh.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Totally'
-
"I totally forgot about the meeting."
"Tôi hoàn toàn quên mất cuộc họp."
-
"The car was totally destroyed in the accident."
"Chiếc xe đã bị phá hủy hoàn toàn trong vụ tai nạn."
-
"I'm totally exhausted after that workout."
"Tôi hoàn toàn kiệt sức sau buổi tập đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Totally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Totally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'totally' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoàn toàn hoặc tuyệt đối của một điều gì đó. Nó có thể được sử dụng thay thế cho các trạng từ khác như 'completely', 'absolutely', 'entirely', nhưng 'totally' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn. Ví dụ: 'I totally agree with you' (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn) nghe có vẻ thoải mái hơn 'I completely agree with you'. Tuy nhiên, cần cẩn trọng khi sử dụng vì đôi khi nó có thể bị coi là cường điệu nếu dùng quá thường xuyên hoặc trong những ngữ cảnh nghiêm túc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Totally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.