tottering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tottering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lảo đảo; sắp ngã; không vững.
Ví dụ Thực tế với 'Tottering'
-
"The tottering old man needed help crossing the street."
"Ông lão lảo đảo cần sự giúp đỡ để băng qua đường."
-
"The economy is tottering on the brink of recession."
"Nền kinh tế đang lảo đảo trên bờ vực suy thoái."
-
"The old building was tottering and about to collapse."
"Tòa nhà cũ kỹ đang lảo đảo và sắp sụp đổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tottering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: totter
- Adjective: tottering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tottering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Tottering" thường được dùng để miêu tả dáng đi không vững, có thể do tuổi già, bệnh tật, hoặc do say xỉn. Nó nhấn mạnh sự thiếu ổn định và nguy cơ ngã. So với "staggering", "tottering" thường ám chỉ sự yếu ớt và chậm chạp hơn, trong khi "staggering" có thể ám chỉ sự mất thăng bằng đột ngột và mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tottering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.