shaky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Run rẩy, không vững, không chắc chắn; không đáng tin cậy hoặc có chất lượng đáng ngờ.
Definition (English Meaning)
Trembling or unsteady; not firm or safe; unreliable or of questionable quality.
Ví dụ Thực tế với 'Shaky'
-
"He gave a shaky explanation of why he was late."
"Anh ấy đưa ra một lời giải thích không vững chắc về lý do anh ấy đến muộn."
-
"The ladder looked shaky, so I didn't climb it."
"Cái thang trông có vẻ không vững chắc, nên tôi đã không leo lên."
-
"After the earthquake, my hands were shaky."
"Sau trận động đất, tay tôi run rẩy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shaky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shaky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shaky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Shaky' có thể mô tả sự không ổn định về mặt thể chất (ví dụ, đầu gối run rẩy vì sợ hãi) hoặc sự không chắc chắn về mặt trừu tượng (ví dụ, một thỏa thuận không vững chắc). Nó thường ngụ ý một sự thiếu ổn định hoặc độ tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Shaky on': Diễn tả sự không chắc chắn, thiếu kiến thức hoặc kỹ năng về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He's shaky on his history facts.' (Anh ấy không chắc về các sự kiện lịch sử.)
- 'Shaky about': Diễn tả sự lo lắng, không thoải mái hoặc không chắc chắn về một điều gì đó. Ví dụ: 'I'm a bit shaky about the whole idea.' (Tôi hơi lo lắng về toàn bộ ý tưởng này.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaky'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.