(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shaky
B2

shaky

adjective

Nghĩa tiếng Việt

run rẩy không vững bấp bênh lung lay không chắc chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaky'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Run rẩy, không vững, không chắc chắn; không đáng tin cậy hoặc có chất lượng đáng ngờ.

Definition (English Meaning)

Trembling or unsteady; not firm or safe; unreliable or of questionable quality.

Ví dụ Thực tế với 'Shaky'

  • "He gave a shaky explanation of why he was late."

    "Anh ấy đưa ra một lời giải thích không vững chắc về lý do anh ấy đến muộn."

  • "The ladder looked shaky, so I didn't climb it."

    "Cái thang trông có vẻ không vững chắc, nên tôi đã không leo lên."

  • "After the earthquake, my hands were shaky."

    "Sau trận động đất, tay tôi run rẩy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shaky'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shaky
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
steady(vững chắc)
reliable(đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shaky'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Shaky' có thể mô tả sự không ổn định về mặt thể chất (ví dụ, đầu gối run rẩy vì sợ hãi) hoặc sự không chắc chắn về mặt trừu tượng (ví dụ, một thỏa thuận không vững chắc). Nó thường ngụ ý một sự thiếu ổn định hoặc độ tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

- 'Shaky on': Diễn tả sự không chắc chắn, thiếu kiến thức hoặc kỹ năng về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He's shaky on his history facts.' (Anh ấy không chắc về các sự kiện lịch sử.)
- 'Shaky about': Diễn tả sự lo lắng, không thoải mái hoặc không chắc chắn về một điều gì đó. Ví dụ: 'I'm a bit shaky about the whole idea.' (Tôi hơi lo lắng về toàn bộ ý tưởng này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaky'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)