tough
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tough'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực.
Ví dụ Thực tế với 'Tough'
-
"It was a tough decision to make."
"Đó là một quyết định khó khăn để đưa ra."
-
"He's a tough competitor."
"Anh ấy là một đối thủ đáng gờm."
-
"Life can be tough sometimes."
"Đôi khi cuộc sống có thể khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tough'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tough'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một điều gì đó đòi hỏi sự cố gắng lớn, có thể về mặt thể chất hoặc tinh thần. Khác với 'difficult' ở chỗ 'tough' thường mang ý nghĩa về sự bền bỉ, khả năng chịu đựng cần thiết để vượt qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tough on someone' có nghĩa là khắc nghiệt với ai đó. 'Tough for someone' có nghĩa là khó khăn cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tough'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.