(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tough
B1

tough

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khó khăn bền bỉ mạnh mẽ khắc nghiệt cứng rắn gay go
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tough'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực.

Definition (English Meaning)

Difficult; needing effort.

Ví dụ Thực tế với 'Tough'

  • "It was a tough decision to make."

    "Đó là một quyết định khó khăn để đưa ra."

  • "He's a tough competitor."

    "Anh ấy là một đối thủ đáng gờm."

  • "Life can be tough sometimes."

    "Đôi khi cuộc sống có thể khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tough'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

difficult(khó khăn)
strong(mạnh mẽ)
resilient(kiên cường)
hard(cứng rắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
weak(yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Tough'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một điều gì đó đòi hỏi sự cố gắng lớn, có thể về mặt thể chất hoặc tinh thần. Khác với 'difficult' ở chỗ 'tough' thường mang ý nghĩa về sự bền bỉ, khả năng chịu đựng cần thiết để vượt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Tough on someone' có nghĩa là khắc nghiệt với ai đó. 'Tough for someone' có nghĩa là khó khăn cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tough'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)