(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effort
B1

effort

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nỗ lực cố gắng sự ráng sức công sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cố gắng, nỗ lực, sự ráng sức (về thể chất hoặc tinh thần).

Definition (English Meaning)

Conscious exertion of physical or mental power.

Ví dụ Thực tế với 'Effort'

  • "He made a great effort to finish the project on time."

    "Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "It took a lot of effort to climb the mountain."

    "Leo lên ngọn núi đó tốn rất nhiều công sức."

  • "Despite his best efforts, he failed the exam."

    "Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn trượt kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diligence(sự siêng năng) perseverance(sự kiên trì)
hard work(sự làm việc chăm chỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Effort' thường chỉ sự dồn hết tâm trí, sức lực để đạt được một mục tiêu nào đó. Nó nhấn mạnh vào quá trình thực hiện và năng lượng đã bỏ ra. So sánh với 'attempt': 'attempt' chỉ đơn giản là hành động thử làm gì đó, không nhất thiết đòi hỏi sự nỗ lực lớn. 'Endeavor' là một nỗ lực nghiêm túc và có mục đích cao cả hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in towards

- 'Effort at/in (doing) something': Nỗ lực trong việc gì đó. Ví dụ: 'Her effort at/in learning French was commendable.'
- 'Effort towards something': Nỗ lực hướng tới điều gì đó. Ví dụ: 'His efforts towards reconciliation were appreciated.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)