effort
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cố gắng, nỗ lực, sự ráng sức (về thể chất hoặc tinh thần).
Ví dụ Thực tế với 'Effort'
-
"He made a great effort to finish the project on time."
"Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để hoàn thành dự án đúng thời hạn."
-
"It took a lot of effort to climb the mountain."
"Leo lên ngọn núi đó tốn rất nhiều công sức."
-
"Despite his best efforts, he failed the exam."
"Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn trượt kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Effort' thường chỉ sự dồn hết tâm trí, sức lực để đạt được một mục tiêu nào đó. Nó nhấn mạnh vào quá trình thực hiện và năng lượng đã bỏ ra. So sánh với 'attempt': 'attempt' chỉ đơn giản là hành động thử làm gì đó, không nhất thiết đòi hỏi sự nỗ lực lớn. 'Endeavor' là một nỗ lực nghiêm túc và có mục đích cao cả hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Effort at/in (doing) something': Nỗ lực trong việc gì đó. Ví dụ: 'Her effort at/in learning French was commendable.'
- 'Effort towards something': Nỗ lực hướng tới điều gì đó. Ví dụ: 'His efforts towards reconciliation were appreciated.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.