toughest
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toughest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó khăn nhất để hoàn thành, chịu đựng hoặc đối phó.
Definition (English Meaning)
Most difficult to accomplish, endure, or deal with.
Ví dụ Thực tế với 'Toughest'
-
"This is the toughest challenge I've ever faced."
"Đây là thử thách khó khăn nhất mà tôi từng đối mặt."
-
"That was the toughest game of the season."
"Đó là trận đấu khó khăn nhất của mùa giải."
-
"He is the toughest negotiator I know."
"Anh ấy là nhà đàm phán cứng rắn nhất mà tôi biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toughest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tough
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toughest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Toughest" là dạng so sánh nhất của tính từ "tough". Nó nhấn mạnh mức độ khó khăn, khắc nghiệt hoặc mạnh mẽ cao nhất. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống, đối thủ, hoặc thử thách mà đòi hỏi nhiều nỗ lực, sức mạnh hoặc khả năng chịu đựng nhất. Nó mạnh hơn so với "hardest" (khó nhất), ám chỉ một sự kiên cường và khả năng chống chịu áp lực lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Toughest on" thường được sử dụng để chỉ ai hoặc cái gì chịu ảnh hưởng nặng nề nhất hoặc bị đối xử khắc nghiệt nhất. Ví dụ: "The recession was toughest on small businesses."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toughest'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marathon, which is known as the toughest race in the world, attracts many athletes.
|
Cuộc đua marathon, được biết đến là cuộc đua khắc nghiệt nhất trên thế giới, thu hút rất nhiều vận động viên. |
| Phủ định |
The exam, which I thought would be tough, wasn't as challenging as I expected.
|
Bài kiểm tra, mà tôi nghĩ sẽ khó, không khó như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the toughest challenge that you, who always seek adventure, have ever faced?
|
Đây có phải là thử thách khó khăn nhất mà bạn, người luôn tìm kiếm sự phiêu lưu, từng đối mặt không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is the toughest challenge I have ever faced.
|
Đây là thử thách khó khăn nhất mà tôi từng đối mặt. |
| Phủ định |
He is not the toughest competitor in the league.
|
Anh ấy không phải là đối thủ khó nhằn nhất trong giải đấu. |
| Nghi vấn |
Is that the toughest decision you've had to make?
|
Đó có phải là quyết định khó khăn nhất mà bạn từng phải đưa ra không? |