(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ most resilient
C1

most resilient

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kiên cường nhất bền bỉ nhất có khả năng phục hồi tốt nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most resilient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng chịu đựng hoặc phục hồi nhanh chóng sau những điều kiện khó khăn.

Definition (English Meaning)

Able to withstand or recover quickly from difficult conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Most resilient'

  • "The city is becoming more resilient to climate change by investing in flood defenses."

    "Thành phố đang trở nên kiên cường hơn trước biến đổi khí hậu bằng cách đầu tư vào hệ thống phòng thủ lũ lụt."

  • "After the economic crisis, some businesses proved to be the most resilient."

    "Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, một số doanh nghiệp đã chứng tỏ là kiên cường nhất."

  • "Children are often surprisingly resilient."

    "Trẻ em thường kiên cường một cách đáng ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Most resilient'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tough(cứng rắn, bền bỉ)
strong(mạnh mẽ)
durable(bền bỉ)
adaptable(dễ thích nghi)

Trái nghĩa (Antonyms)

fragile(mong manh, dễ vỡ)
vulnerable(dễ bị tổn thương)
weak(yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

recovery(sự phục hồi)
adaptation(sự thích nghi)
bounce back(phục hồi nhanh chóng)

Ghi chú Cách dùng 'Most resilient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Resilient” mô tả khả năng phục hồi nhanh chóng sau những cú sốc, áp lực hoặc khó khăn. Nó thường được dùng để chỉ người, vật liệu, hệ thống hoặc tổ chức. 'Most resilient' là dạng so sánh nhất, nghĩa là có khả năng phục hồi tốt nhất so với những đối tượng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

'Resilient to' thường được dùng để chỉ khả năng chống lại hoặc phục hồi từ một tác nhân cụ thể. Ví dụ: 'resilient to stress'. 'Resilient against' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khả năng phòng thủ hoặc bảo vệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Most resilient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)