township
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Township'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị hành chính cấp địa phương, thường là một phần của quận, có quyền tự quản nhất định.
Definition (English Meaning)
A division of a county that has corporate powers for purposes of local government.
Ví dụ Thực tế với 'Township'
-
"The township is responsible for maintaining the local roads."
"Khu tự quản chịu trách nhiệm bảo trì các con đường địa phương."
-
"The township council meets monthly to discuss local issues."
"Hội đồng khu tự quản họp hàng tháng để thảo luận các vấn đề địa phương."
-
"Soweto is a famous township in South Africa."
"Soweto là một khu dân cư nổi tiếng ở Nam Phi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Township'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: township
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Township'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở Hoa Kỳ, 'township' thường là một đơn vị hành chính nhỏ hơn quận (county) nhưng lớn hơn một thành phố hoặc làng. Nó có thể có các chức năng như quản lý đường xá, cung cấp dịch vụ công cộng cơ bản và thu thuế địa phương. Thuật ngữ này cũng có thể mang ý nghĩa lịch sử, đặc biệt liên quan đến việc phân chia đất đai trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'living in a township' (sống ở một khu tự quản); 'the township of X' (khu tự quản X). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc mối quan hệ sở hữu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Township'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you live in a township, you often find a strong sense of community.
|
Nếu bạn sống ở một khu dân cư, bạn thường thấy một ý thức cộng đồng mạnh mẽ. |
| Phủ định |
When a new business opens in the township, the local economy doesn't always improve immediately.
|
Khi một doanh nghiệp mới mở ở khu dân cư, nền kinh tế địa phương không phải lúc nào cũng cải thiện ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If someone is new to the township, do the residents usually welcome them?
|
Nếu ai đó mới đến khu dân cư, người dân có thường chào đón họ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, they will have been developing the township for five years.
|
Đến năm sau, họ sẽ đã và đang phát triển khu đô thị được năm năm. |
| Phủ định |
By the end of the decade, the government won't have been investing in that township's infrastructure.
|
Đến cuối thập kỷ này, chính phủ sẽ không còn đầu tư vào cơ sở hạ tầng của khu đô thị đó nữa. |
| Nghi vấn |
Will the developers have been planning the new township for a decade by 2025?
|
Liệu các nhà phát triển có đã và đang lên kế hoạch cho khu đô thị mới trong một thập kỷ vào năm 2025 không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were building a new road through the township last year.
|
Họ đang xây một con đường mới xuyên qua khu đô thị vào năm ngoái. |
| Phủ định |
I wasn't living in that township when the incident happened.
|
Tôi đã không sống ở khu đô thị đó khi sự cố xảy ra. |
| Nghi vấn |
Were you traveling through the township when you saw the accident?
|
Bạn có đang đi qua khu đô thị khi bạn nhìn thấy tai nạn không? |