(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trifle with
B2

trifle with

Verb

Nghĩa tiếng Việt

đùa cợt với coi thường xem thường không coi trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trifle with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối xử với ai đó hoặc điều gì đó một cách thiếu tôn trọng hoặc không nghiêm túc, coi thường.

Definition (English Meaning)

To treat someone or something without the respect or seriousness that they deserve.

Ví dụ Thực tế với 'Trifle with'

  • "He warned her not to trifle with his affections."

    "Anh ấy cảnh báo cô đừng có đùa cợt với tình cảm của anh ấy."

  • "She's not someone to be trifled with."

    "Cô ấy không phải là người để mà đùa cợt đâu."

  • "Don't trifle with the law."

    "Đừng coi thường pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trifle with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

respect(tôn trọng)
cherish(trân trọng)
value(coi trọng)

Từ liên quan (Related Words)

flirt with(tán tỉnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Trifle with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'trifle with' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng, coi thường, hoặc đùa cợt với những thứ/người đáng lẽ phải được coi trọng. Nó khác với 'play with' (chơi với) ở chỗ 'trifle with' mang hàm ý coi thường hoặc lợi dụng, trong khi 'play with' chỉ đơn thuần là chơi đùa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ đối tượng bị coi thường, đùa cợt, hoặc không được đối xử một cách nghiêm túc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trifle with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)