commit to
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commit to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cam kết, tận tâm, hoặc dành trọn bản thân cho một hành động, niềm tin, hoặc mục đích cụ thể nào đó.
Definition (English Meaning)
To pledge or dedicate oneself to a particular course of action, belief, or cause.
Ví dụ Thực tế với 'Commit to'
-
"She has committed to finishing the project by the end of the week."
"Cô ấy đã cam kết hoàn thành dự án vào cuối tuần."
-
"The government is committed to improving healthcare."
"Chính phủ cam kết cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe."
-
"He is committed to his family and career."
"Anh ấy tận tâm với gia đình và sự nghiệp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commit to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: commit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commit to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'commit to' thể hiện một sự hứa hẹn, sự ràng buộc bản thân vào một điều gì đó một cách nghiêm túc và lâu dài. Nó thường bao hàm sự đầu tư về thời gian, công sức, và nguồn lực. So sánh với 'dedicate to' (cống hiến cho), 'commit to' thường nhấn mạnh sự quyết định và lựa chọn chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' ở đây chỉ đích đến, mục tiêu của hành động cam kết. Nó kết nối động từ 'commit' với đối tượng mà người nói cam kết (ví dụ: commit to a project, commit to a relationship).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commit to'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be committing to the project by working overtime this week.
|
Cô ấy sẽ cam kết với dự án bằng cách làm thêm giờ trong tuần này. |
| Phủ định |
They won't be committing to a long-term contract until they see the final results.
|
Họ sẽ không cam kết một hợp đồng dài hạn cho đến khi họ thấy kết quả cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Will you be committing to the new regulations by next month?
|
Bạn sẽ cam kết tuân thủ các quy định mới vào tháng tới chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been committing to the project for six months.
|
Cô ấy đã cam kết với dự án được sáu tháng rồi. |
| Phủ định |
They haven't been committing to their studies recently.
|
Gần đây họ đã không cam kết với việc học của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been committing to a regular exercise routine?
|
Anh ấy có đang cam kết thực hiện một chế độ tập thể dục thường xuyên không? |