(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dally with
B2

dally with

Verb

Nghĩa tiếng Việt

làm việc/đối phó một cách hời hợt quan hệ hời hợt tán tỉnh qua đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dally with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải quyết hoặc đối phó với điều gì đó một cách không nghiêm túc hoặc cẩn thận, thường là vì bạn không quan tâm hoặc không muốn dành nhiều thời gian cho nó.

Definition (English Meaning)

To deal with something in a way that is not serious or careful

Ví dụ Thực tế với 'Dally with'

  • "I can't afford to dally with this project; the deadline is approaching."

    "Tôi không thể cho phép mình làm việc hời hợt với dự án này; hạn chót đang đến gần."

  • "She dallied with the idea of quitting her job, but never actually did it."

    "Cô ấy thoáng nghĩ đến việc bỏ việc, nhưng chưa bao giờ thực sự làm điều đó."

  • "Don't dally with your studies; exams are just around the corner."

    "Đừng học hành hời hợt; kỳ thi sắp đến rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dally with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dally with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa trì hoãn, lãng phí thời gian hoặc không tập trung vào nhiệm vụ chính. Khác với 'procrastinate' (trì hoãn) ở chỗ 'dally with' nhấn mạnh sự hời hợt và thiếu nghiêm túc hơn là chỉ đơn thuần là trì hoãn. So với 'toy with' (đùa bỡn với), 'dally with' có thể mang nghĩa ít vô hại hơn, chỉ đơn giản là không tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' đi sau 'dally' để chỉ đối tượng hoặc vấn đề đang được đối phó một cách hời hợt. Ví dụ: 'dally with an idea' (nghĩ về một ý tưởng một cách hời hợt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dally with'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys dallying with the idea of starting her own business.
Cô ấy thích thú với ý tưởng thử sức mình với việc khởi nghiệp kinh doanh riêng.
Phủ định
I don't appreciate him dallying with my emotions.
Tôi không đánh giá cao việc anh ta đùa giỡn với cảm xúc của tôi.
Nghi vấn
Do you mind me dallying with this design for a while before making a final decision?
Bạn có phiền nếu tôi xem xét kỹ hơn bản thiết kế này một chút trước khi đưa ra quyết định cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)