(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ take seriously
B2

take seriously

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

coi trọng xem trọng đánh giá cao nghiêm túc xem xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take seriously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Coi trọng, xem trọng, đánh giá cao điều gì đó và cho rằng nó xứng đáng được quan tâm.

Definition (English Meaning)

To consider something to be important and deserving of attention.

Ví dụ Thực tế với 'Take seriously'

  • "The government is finally taking the issue of climate change seriously."

    "Chính phủ cuối cùng cũng đã coi trọng vấn đề biến đổi khí hậu."

  • "You should take your studies more seriously."

    "Bạn nên coi trọng việc học hành của mình hơn."

  • "The company needs to take customer complaints seriously."

    "Công ty cần xem trọng những phàn nàn của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Take seriously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: take
  • Adjective: serious
  • Adverb: seriously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regard(xem xét, coi như)
consider(cân nhắc)
value(đánh giá cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Take seriously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một người hoặc một tổ chức tin rằng một vấn đề, một lời đe dọa, hoặc một tình huống là quan trọng và cần được giải quyết một cách nghiêm túc. 'Take seriously' nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động hoặc thay đổi thái độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Take seriously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)