take seriously
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take seriously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Coi trọng, xem trọng, đánh giá cao điều gì đó và cho rằng nó xứng đáng được quan tâm.
Definition (English Meaning)
To consider something to be important and deserving of attention.
Ví dụ Thực tế với 'Take seriously'
-
"The government is finally taking the issue of climate change seriously."
"Chính phủ cuối cùng cũng đã coi trọng vấn đề biến đổi khí hậu."
-
"You should take your studies more seriously."
"Bạn nên coi trọng việc học hành của mình hơn."
-
"The company needs to take customer complaints seriously."
"Công ty cần xem trọng những phàn nàn của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Take seriously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: take
- Adjective: serious
- Adverb: seriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Take seriously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một người hoặc một tổ chức tin rằng một vấn đề, một lời đe dọa, hoặc một tình huống là quan trọng và cần được giải quyết một cách nghiêm túc. 'Take seriously' nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động hoặc thay đổi thái độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Take seriously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.