(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ activation
B2

activation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kích hoạt sự khởi động sự làm cho hoạt động sự kích thích hoạt động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Activation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó hoạt động hoặc có hiệu lực.

Definition (English Meaning)

The action or process of making something active or operative.

Ví dụ Thực tế với 'Activation'

  • "The activation of the security alarm alerted the authorities."

    "Việc kích hoạt hệ thống báo động an ninh đã báo động cho nhà chức trách."

  • "The activation key is required to install the software."

    "Cần có khóa kích hoạt để cài đặt phần mềm."

  • "Muscle activation is essential for physical movement."

    "Sự kích hoạt cơ bắp là điều cần thiết cho vận động thể chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Activation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Công nghệ Sinh học Kinh tế Tâm lý học)

Ghi chú Cách dùng 'Activation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình kích hoạt, khởi động hoặc làm cho một hệ thống, thiết bị, hoặc chất nào đó trở nên hoạt động. Khác với 'initiation' (sự khởi đầu), 'activation' nhấn mạnh việc đưa một thứ gì đó *đã có sẵn* vào trạng thái hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Activation of' thường dùng để chỉ sự kích hoạt của một cái gì đó (ví dụ: 'activation of the immune system'). 'Activation by' thường dùng để chỉ tác nhân gây ra sự kích hoạt (ví dụ: 'activation by a catalyst').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Activation'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system must activate the backup server in case of failure.
Hệ thống phải kích hoạt máy chủ dự phòng trong trường hợp xảy ra lỗi.
Phủ định
You should not actively ignore the warning signs.
Bạn không nên chủ động bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.
Nghi vấn
Could activation of the new feature cause any issues?
Việc kích hoạt tính năng mới có thể gây ra bất kỳ vấn đề nào không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system activation was completed successfully.
Việc kích hoạt hệ thống đã hoàn thành thành công.
Phủ định
The account was not activated due to suspicious activity.
Tài khoản đã không được kích hoạt do hoạt động đáng ngờ.
Nghi vấn
Will the new features be activated after the update?
Liệu các tính năng mới sẽ được kích hoạt sau bản cập nhật?
(Vị trí vocab_tab4_inline)